STT |
Ngày, tháng, năm công đức |
Họ Và Tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1 |
17/7/2018 |
Dòng họ Nguyễn Công Ngành 6 |
Thôn 7, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
50,000,000 |
2 |
|
Đào Văn Tài |
Thành Phố Hà Nội |
3,000,000 |
3 |
|
Nguyễn Doãn Uyên |
Thành Phố Thái Bình |
1,000,000 |
4 |
|
Nguyễn Ngọc Dinh |
Thành Phố Hải Phòng |
500.000 |
5 |
|
Nguyễn Ngọc Hùng |
Thành Phố Hải Phòng |
500.000 |
6 |
|
Lại Thế Cường |
Thành Phố Hải Phòng |
200.000 |
7 |
|
Bùi Đình Cử |
Thành Phố Thái Bình |
1,000,000 |
8 |
|
Phạm Tùng |
Thành Phố Hà Nội |
500.000 |
9 |
17/7/2018 |
Nghiêm Chúc Huê |
Thôn 5B, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
300.000 |
10 |
|
Nguyễn Thị Thắng |
Thôn 5B, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
100.000 |
11 |
|
Đặng Bá Triều |
Thôn 6, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
5,000,000 |
12 |
|
Bùi Quang Huy |
Thành Phố Hà Nội |
300.000 |
13 |
|
Đặng Đình Thi |
Thôn 6, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
100.000 |
14 |
|
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thôn 6, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
100.000 |
15 |
|
Nguyễn Thị Độ |
Thôn 6, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
100.000 |
16 |
|
Đặng Thị Tuyết |
Thành Phố Thái Bình |
100.000 |
17 |
19/7/2018 |
Nguyễn Thị Liên |
Thôn 7A, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
200.000 |
18 |
|
Ngô Tất Đạt |
Thôn 7A, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
200.000 |
19 |
16/7/2018 |
Đặng Xuân Lợi |
Thôn 8, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
500.000 |
20 |
|
Nghiêm Văn Chiểu |
Thôn 8, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
1,000,000 |
21 |
|
Nguyễn Ngọc Trường |
Thôn 8, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
5,000,000 |
22 |
|
Ngô Thành Tích |
Thôn 9, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
200.000 |
23 |
|
Ngô Thị Loan |
Thôn 9, Xã Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
200.000 |