DANH SÁCH CÁ NHÂN TẬP THỂ CÔNG ĐỨC XÂY DỰNG ĐỀN THỜ CÁC ANH HÙNG LIỆT SỸ TẠI CÁC THÔN TỪ NGÀY 8/5/2018 ĐẾN NGÀY 14/5/2018
- Thứ hai - 14/05/2018 16:52
- In ra
- Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH CÁ NHÂN TẬP THỂ CÔNG ĐỨC XÂY DỰNG ĐỀN THỜ CÁC ANH HÙNG LIỆT SỸ TẠI CÁC THÔN TỪ NGÀY 8/5/2018 ĐẾN NGÀY 14/5/2018
STT | Ngày, tháng, năm | Họ Và Tên | Địa chỉ | Số tiền |
1 | 5/8/2018 | Đặng Văn Lượng (Tỉnh) | Thôn 5A, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 |
2 | Trân Thị Thuận | Thôn 5A, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
3 | Nguyễn Tiến Dũng | Thôn 5A, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
4 | Lê Minh Biểu | Thôn 5A, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
5 | Lê Trọng Đại | Thôn 5A, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
6 | Vũ Văn Lượng | Thôn 5A, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
7 | Nguyễn Huy Tuân | Thôn 5B, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 300,000 | |
8 | Nguyễn Ngọc Sáng | Thôn 5B, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
9 | 5/12/2018 | Phạm Thị Mão | Thôn 6, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 500,000 |
10 | 5/14/2018 | Vũ Công Trình( Con ông Chức) | Thôn 7A, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 1000000 |
11 | 5/8/2018 | Nguyễn Văn Miên | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 500,000 |
12 | Nguyễn Văn Lộc | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
13 | Ngô Văn Nhàn | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
14 | Nguyễn Đức Trọng | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
15 | Nguyễn Tái Hùng | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
16 | Vũ Văn Tần | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
17 | Nguyễn Thế Điện | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
18 | Phạm Văn Thoài | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
19 | Ngô Minh Sơn | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
20 | Ngô Thị Huyền | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 150,000 | |
21 | Nguyễn Văn Nghị | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
22 | Ngô Văn Thảo | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
23 | Ngô Văn Lùng | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
24 | Bùi Văn Diễn | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
25 | Lê Viết Chỉnh | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
26 | Phạm Văn Thuân | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
27 | Phạm Văn Quỳnh | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 50,000 | |
28 | Phạm Văn Thuấn | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 50,000 | |
29 | Nguyễn Văn Vỹ | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
30 | Phạm Văn Truyền | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
31 | Nguyễn Văn Đê | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
32 | Nguyễn Văn Tuân | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
33 | Nguyễn Văn Oanh | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
34 | Nguyễn Thị Hiên | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
35 | Phạm Văn Trung | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
36 | Nguyễn Văn Long | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
37 | Nguyễn Đăng Ký | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
38 | Ngô Duy Đông | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
39 | Ngô Văn Lũy | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
40 | Nguyễn Văn Hoàng | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
41 | Nguyễn Xuân An | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
42 | Nguyễn Văn Tiễu | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
43 | Nguyễn Thục Phi | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
44 | Nguyễn Danh Toàn | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
45 | Nguyễn Văn Diễm | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 50,000 | |
46 | Nguyễn Văn Điềm | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
47 | Nguyễn Doãn Bứa | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
48 | Lê Viết Hiển | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
49 | Chi hội người cao tuổi thôn 7B | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
50 | Nguyễn Thị Hệ | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
51 | Nguyễn Xuân Đương | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
52 | Nguyễn Văn Vương | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
53 | Vũ Văn Đô | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 150,000 | |
54 | Ngô Văn Hiệp | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
55 | Ngô Quang Tiệp | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
56 | Trần Thị Linh | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
57 | Nguyễn Văn Tuấn | Thôn 7B, xã Vũ Trung, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
58 | 5/12/2018 | Nguyễn Vương Diễn | Thôn 8, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 400,000 |
59 | 5/11/2018 | Vũ Văn Bá | Thôn 10, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 |
60 | Nguyễn Ngọc Bộ (B) | Thôn 10, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 300,000 | |
61 | Nguyễn Ngọc An | Thôn 10, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
62 | Nguyễn Hữu Đài | Thôn 10, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 200,000 | |
63 | 5/11/2018 | Hội Nạn nhân Da cam xã Vũ Trung | Xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 2000000 |