STT |
Họ Và Tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1 | Phạm Đình Mạnh | Xã Vũ Quý | 1 Tỷ đồng |
2 | Nguyễn Văn Quý - Tống Đức Thuận | Thiết kế website xã Vũ Trung | 500.000 |
3 | Đặng Xuân Triều | Thôn 6 xã Vũ Trung | 20.000.000 |
4 | Ngô Văn Phát | Huyện Tiền Hải | 50.000.000 |
5 | Quỹ Tín Dụng Vũ Thắng | Xã Vũ Thắng | 5.000.000 |
6 | Phạm Văn Lựu | Xã Vũ Quý | 1.500.000 |
7 | Huyện Ùy. Hđnd.Ubnd | Huyện Kiến Xương | 1.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Trọng | Quân sự huyện | 200.000 |
9 | Hợp Tác Xã Thảm Len Tân Hợp | Xã Vũ Trung | 200.000 |
10 | Nguyễn Thị Liên | Công ty Liên Thắng Vũ Quý | 1.000.000 |
11 | Đại Đức Thích Phúc Tiến | Chùa Đại ngạn | 500.000 |
12 | Chùa Bảo Trai | Xã Vũ Trung. Vũ Quý | 500.000 |
13 | Ngô Hoàng Anh | Xã Vũ Thắng | 50.000 |
14 | Phật Tử Chùa Bảo Trai | Xã Vũ Trung. Vũ Quý | 500.000 |
15 | Phật Tử Chùa Đại Ngạn | Xã Vũ Trung. Vũ Quý | 600.000 |
16 | Sư Thầy: Thích Đàm Khuê | Chùa Kiêu kị Gia Lâm HN | 10.000.000 |
17 | Đặng Ngọc Chung | TP Hà Nội | 1.000.000 |
18 | Hội Cựu Giáo Chức | Xã Vũ Trung | 100.000 |
19 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Cán bộ LĐTBXH xã | 200.000 |
20 | Hđnd Tỉnh Thái Bình | tỉnh Thái Bình | 1.000.000 |
21 | Đảng Ùy. Ubnd Xã Vũ Quý | Xã Vũ Quý | 500.000 |
22 | Đặng Ngọc Oánh | Phó chù tịch UBND huyện KX | 500.000 |
23 | Ngô Văn Riễm | TP Hải Phòng | 1.000.000 |
24 | Nguyễn Thị Liên ( Lư ) | TP Đà Nẵng | 1.000.000 |
25 | Nguyễn Anh Tuấn | Phó giám đốc Công an TP Hà Nội | 15.000.000 |
26 | Trần Đức Cần | Phó chù nhiệm UBKT huyện ùy | 500.000 |
27 | Đặng Thị Liên | TP Hà Nội | 10.000.000 |
28 | Nguyễn Doãn Kiệm | Tỉnh Bình Dương | 1.000.000 |
29 | Ngô Minh Sơn | TP Hà Nội | 10.000.000 |
30 | Bùi Thị Tâm | TP Thái Bình | 1.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Thọ | TP Hồ Chí Minh | 10.000.000 |
32 | Ngô Thị Phiến | TP Thái Bình | 300.000 |
33 | Tập Thế Nhà Trường | Trường THCS | 200.000 |
34 | Đỗ Thành Duyên | Trường THCS | 500.000 |
35 | Lại Thị Xuyến | Trường THCS | 500.000 |
36 | Đặng Thị Phượng | Trường THCS | 100.000 |
37 | Đặng Thị Thắm | Trường THCS | 1.000.000 |
38 | Bùi Thị Hiên | Trường THCS | 100.000 |
39 | Lại T. Kim Thuyên | Trường THCS | 100.000 |
40 | Bùi Thị Lan | Trường THCS | 500.000 |
41 | Vũ T. Vân Anh | Trường THCS | 100.000 |
42 | Nguyễn Thị Huệ | Trường THCS | 100.000 |
43 | Nguyễn Thị Lân | Trường THCS | 100.000 |
44 | Nguyễn Thị Hoa | Trường THCS | 100.000 |
45 | Bùi Thị Hà | Trường THCS | 100.000 |
46 | Nguyễn Thị Xuân | Trường THCS | 100.000 |
47 | Nguyễn Thị Hải | Trường THCS | 100.000 |
48 | Nguyễn Thị Hợp | Trường THCS | 100.000 |
49 | Bùi Thị Huyền | Trường THCS | 100.000 |
50 | Phan Thị Liễu | Trường THCS | 100.000 |
51 | Nguyễn Thị Thuận | Trường THCS | 100.000 |
52 | Hoàng Thị Liễu | Trường THCS | 100.000 |
53 | Bùi Thị Hương | Trường THCS | 100.000 |
54 | Nguyễn T. Mai Nguyệt | Trường THCS | 100.000 |
55 | Nguyễn Thị Giang | Trường THCS | 100.000 |
56 | Bùi T. Minh Phương | Trường THCS | 100.000 |
57 | Nguyễn T. Hồng Minh | Trường THCS | 100.000 |
58 | Ngô Thị An | Trường THCS | 100.000 |
59 | Nguyễn Thị Nga | Trường THCS | 100.000 |
60 | Lê Thị Xuân | Trường THCS | 100.000 |
61 | Đào Thị Hồng Lan | Trường Mầm Non | 700.000 |
62 | Nguyễn Thị Kim | Trường Mầm Non | 100.000 |
63 | Đỗ Thị Thúy | Trường Mầm Non | 100.000 |
64 | Lê Thị Kim Hoa | Trường Mầm Non | 100.000 |
65 | Nguyễn Thị Phượng | Trường Mầm Non | 100.000 |
66 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trường Mầm Non | 100.000 |
67 | Nguyễn Thị Lan | Trường Mầm Non | 100.000 |
68 | Nguyễn Thị Trang | Trường Mầm Non | 100.000 |
69 | Nguyễn Thị Chiên | Trường Mầm Non | 100.000 |
70 | Nguyễn Thị Nội | Trường Mầm Non | 100.000 |
71 | Nguyễn Thị Thơm | Trường Mầm Non | 100.000 |
72 | Nguyễn Thị Vân | Trường Mầm Non | 100.000 |
73 | Vũ Thị Quy ( The ) | Trường Mầm Non | 100.000 |
74 | Bùi Thị Loan | Trường Mầm Non | 100.000 |
75 | Đỗ Thị Hồng | Trường Mầm Non | 100.000 |
76 | Đỗ Thị Huê | Trường Mầm Non | 100.000 |
77 | Đỗ Thị Trang | Trường Mầm Non | 100.000 |
78 | Đặng Thị Thơm | Trường Mầm Non | 100.000 |
79 | Hà Thị Luyến | Trường Mầm Non | 100.000 |
80 | Đặng Thị Tho | Trường Mầm Non | 100.000 |
81 | Đặng Thị Huế | Trường Mầm Non | 100.000 |
82 | Hoàng Thị Chiên | Trường Mầm Non | 100.000 |
83 | Ngô Thị Thúy | Trường Mầm Non | 100.000 |
84 | Bùi Thị Huệ | Trường Mầm Non | 100.000 |
85 | Đặng Xuân Hoàn | Trường Tiếu học | 400.000 |
86 | Nguyễn Quỳnh Vân | Trường Tiếu học | 500.000 |
87 | Đặng Thị Vân | Trường Tiếu học | 200.000 |
88 | Nguyễn Thị Loan | Trường Tiếu học | 100.000 |
89 | Nguyễn Thị Mừng | Trường Tiếu học | 100.000 |
90 | Vũ Thị Bàn | Trường Tiếu học | 100.000 |
91 | Ngô Thị Xuân Thu | Trường Tiếu học | 100.000 |
92 | Đàm Thanh Thùy | Trường Tiếu học | 100.000 |
93 | Nguyễn Thị Tuyết | Trường Tiếu học | 100.000 |
94 | Phạm Thị Tình | Trường Tiếu học | 100.000 |
95 | Phạm Thị Nhẫn | Trường Tiếu học | 100.000 |
96 | Nguyễn Thị Dung | Trường Tiếu học | 100.000 |
97 | Lê Bích Ngọc | Trường Tiếu học | 100.000 |
98 | Nguyễn Thị Hợp | Trường Tiếu học | 100.000 |
99 | Đặng Thị Ngọ | Trường Tiếu học | 100.000 |
100 | Nguyễn Thị Cương | Trường Tiếu học | 100.000 |
101 | Phạm Ngọc Lan | Trường Tiếu học | 100.000 |
102 | Ngô Thị Hạnh | Trường Tiếu học | 100.000 |
103 | Nguyễn Minh Tuân | Trường Tiếu học | 100.000 |
104 | Nguyễn Thị Thùy | Trường Tiếu học | 100.000 |
105 | Nguyễn Thị Bi | Trường Tiếu học | 100.000 |
106 | Nguyễn Thị Vân | Trường Tiếu học | 100.000 |
107 | Đỗ Thị Ngọc Lan | Trường Tiếu học | 100.000 |
108 | Phạm Thị Hồng | Trường Tiếu học | 100.000 |
109 | Lại Thị Minh Phương | Trường Tiếu học | 100.000 |
110 | Mã Thị Nguyệt | Trường Tiếu học | 100.000 |
111 | Nguyễn Hồng Anh | Trường Tiếu học | 100.000 |
112 | Phan Thị Hà Phương | Trường Tiếu học | 100.000 |
113 | Nguyễn Thị Liên | Trường Tiếu học | 100.000 |
114 | Đặng Thị Huyền | Miền nam | 30.000.000 |
115 | Nguyễn Ngọc Hải | Miền nam | 15.000.000 |
116 | Phạm Văn Phú | Miền nam | 10.000.000 |
117 | Nguyễn Văn Phụng | Miền nam | 5.000.000 |
118 | Nguyễn Thị Nhàn | Miền nam | 5.000.000 |
119 | Phạm Văn Phòng | Miền nam | 5.000.000 |
120 | Nguyễn Văn Đức | Miền nam | 1.000.000 |
121 | Nghiêm Văn Huỳnh | Miền nam | 2.000.000 |
122 | Nguyễn Văn Hiếu | Miền nam | 1.000.000 |
123 | Nguyễn Xuân Du | Miền nam | 1.000.000 |
124 | Ngô Văn Khách | Miền nam | 1.000.000 |
125 | Bùi Thị Thau | Miền nam | 1.000.000 |
126 | Bùi Đình Cừ | Miền nam | 1.000.000 |
127 | Đặng Xuân Hưng | Miền nam | 2.000.000 |
128 | Nguyễn Doãn Lùng | Miền nam | 1.000.000 |
129 | Bùi Văn Bình | Miền nam | 500.000 |
130 | Lê Viết Nghiêm | Miền nam | 500.000 |
131 | Đặng Ngọc Đức | Miền nam | 500.000 |
132 | Nguyễn Thanh Sơn | Miền nam | 500.000 |
133 | Vũ Văn Huy | Miền nam | 500.000 |
134 | Nguyễn Doãn Tiếu | Thôn 4 Vũ Quý | 500.000 |
STT |
Họ Và Tên |
Số khẩu |
Số tiền |
Thôn 5A |
|||
1 | Đặng Minh Tuân | 2 | 200.000 |
2 | Nguyễn Thị Lan ( Chinh) | 1 | 100.000 |
3 | Nghiêm Văn Hiền | 2 | 1.800.000 |
4 | Lê Đức Thiện | 4 | 600.000 |
5 | Lê Văn Khóa | 1 | 100.000 |
6 | Bùi Quang Khanh | 3 | 300.000 |
7 | Lê Văn Gián | 1 | 100.000 |
8 | Đặng Văn Diện | 5 | 600.000 |
9 | Đặng Xuân Độ | 1 | 100.000 |
10 | Đặng Văn Tịnh | 3 | 300.000 |
11 | Đặng Ngọc Nam | 3 | 300.000 |
12 | Đặng Văn Thìn | 2 | 100.000 |
13 | Đặng Thị Dần | 1 | 100.000 |
14 | Nguyễn Thị Huệ | 1 | 100.000 |
15 | Nguyễn Văn Tụng | 4 | 200.000 |
16 | Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 200.000 |
17 | Nguyễn Văn Dân | 4 | 200.000 |
18 | Đặng Văn Tuấn ( Mai) | 3 | 100.000 |
19 | Đặng Thị Vượng | 2 | 100.000 |
20 | Nguyễn Trọng Khởi | 2 | 400.000 |
21 | Phạm Ngọc Tùng | 2 | 100.000 |
22 | Hoàng Văn Nông | 6 | 700.000 |
23 | Đào Thị Nhung | 2 | 200.000 |
24 | Nguyễn Danh Chính | 1 | 200.000 |
25 | Nguyễn Công Nội | 1 | 100.000 |
26 | Phạm Thị Phương | 5 | 500.000 |
27 | Bùi Văn Niễm | 5 | 500.000 |
28 | Nguyễn Đăng Ngọc | 2 | 1.200.000 |
29 | Nguyễn Thị Thừa | 3 | 200.000 |
30 | Hoàng Thị Phòng | 5 | 100.000 |
31 | Vũ Văn Trung | 4 | 100.000 |
32 | Ngô Văn Thiện ( Mão) | 4 | 400.000 |
33 | Ngô Văn Ngự | 2 | 100.000 |
34 | Đàm Thị Tiến ( Châm ) | 1 | 100.000 |
35 | Lê Văn Nam | 2 | 200.000 |
36 | Lê Văn Hậu | 3 | 100.000 |
37 | Nguyễn Doãn Ân | 2 | 200.000 |
38 | Đào Đức Toàn | 4 | 100.000 |
39 | Đàm Văn Bính | 2 | 200.000 |
40 | Lê Tiến Mạnh | 4 | 500.000 |
41 | Lê Mạnh Hùng | 2 | 200.000 |
42 | Đặng Quốc ấn | 2 | 200.000 |
43 | Lê Minh Biếu | 2 | 100.000 |
44 | Nguyễn Mạnh Sầm | 2 | 100.000 |
45 | Đàm Thanh Tùng | 4 | 400.000 |
46 | Ngô Thị Tuyết | 1 | 100.000 |
47 | Đặng Văn Hương | 2 | 100.000 |
48 | Đặng Văn Hạnh | 3 | 100.000 |
49 | Đặng Văn Đức | 4 | 100.000 |
50 | Vũ Thị Quý | 1 | 100.000 |
51 | Nguyễn Văn Giáp | 5 | 1.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Thiều | 5 | 700.000 |
53 | Đàm Đức Kiên | 3 | 100.000 |
54 | Bùi Duy Chinh | 3 | 200.000 |
55 | Bùi Thị Tảo | 1 | 200.000 |
56 | Đàm Văn Vượng. Đàm Ký Nhi | 2 | 5.200.000 |
57 | Phạm Văn Phi | 4 | 100.000 |
58 | Đặng Xuân Thơi | 2 | 100.000 |
59 | Nguyễn Doãn Tuấn | 2 | 200.000 |
60 | Đào Văn Nhã | 5 | 100.000 |
61 | Nguyễn Văn Khuế | 3 | 100.000 |
62 | Đoàn Thị Nhuần | 4 | 100.000 |
63 | Đàm Văn Đông | 3 | 100.000 |
64 | Đặng Xuân Rinh | 2 | 200.000 |
65 | Đào Trọng Tôn | 0 | 500.000 |
66 | Đào Bình Thịnh | 6 | 600.000 |
67 | Đặng Xuân Mùi | 2 | 200.000 |
68 | Đàm Văn Hiến | 3 | 100.000 |
69 | Đàm Văn Kê | 3 | 300.000 |
70 | Trần Văn Toàn | 3 | 100.000 |
71 | Ngô Quốc Huy | 2 | 100.000 |
72 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 4 | 400.000 |
73 | Nguyễn Đăng Tùng | 4 | 100.000 |
74 | Ngô Xuân Nam | 3 | 100.000 |
75 | Nguyễn Ngọc Huế | 3 | 100.000 |
76 | Mã Tuấn Anh | 4 | 100.000 |
77 | Nguyễn Thị Ngòi | 4 | 100.000 |
78 | Nguyễn Ngọc Toàn | 5 | 100.000 |
79 | Vũ Văn Cảnh ( Hiền) | 2 | 200.000 |
80 | Phạm Thị Ngọ | 1 | 200.000 |
81 | Ngô Hùng Dũng | 3 | 200.000 |
82 | Nghiêm Văn Tưởng | 4 | 200.000 |
83 | Nguyễn Thị Hà | 1 | 200.000 |
84 | Nguyễn Hiến Lập | 2 | 200.000 |
85 | Bùi Thị Liù | 2 | 100.000 |
86 | Nguyễn Như Thường | 4 | 100.000 |
87 | Đàm Văn Tảo | 4 | 100.000 |
88 | Nguyễn Văn Thế | 3 | 100.000 |
89 | Đàm Văn Thuận | 2 | 100.000 |
90 | Bùi Quang Cộng | 2 | 200.000 |
91 | Vũ Thị Vân | 2 | 100.000 |
92 | Đào Thị Lựu | 2 | 200.000 |
93 | Vũ Văn Cảnh (Ngát) | 5 | 200.000 |
94 | Vũ Mạnh Hùng | 2 | 100.000 |
95 | Trần Văn Thao ( Thực) | 3 | 100.000 |
96 | Bùi Thị Hiên | 2 | 100.000 |
97 | Đào Đức Lạp | 2 | 200.000 |
98 | Đặng Văn Mạnh ( Vui) | 4 | 100.000 |
99 | Trần Đức Hùng | 3 | 100.000 |
100 | Lê Văn Đảng | 2 | 2.000.000 |
101 | Đặng Văn Vũ | 4 | 100.000 |
102 | Đặng Văn Ninh | 3 | 100.000 |
103 | Đặng Văn Vinh | 3 | 100.000 |
104 | Nguyễn Thị Vượng | 2 | 100.000 |
105 | Đặng Văn Giang | 4 | 100.000 |
106 | Đặng Văn Dịnh | 4 | 100.000 |
107 | Đào Văn Đằng | 5 | 200.000 |
108 | Đặng Văn Rỵ | 3 | 100.000 |
109 | Nguyễn Danh Hiếu | 4 | 100.000 |
110 | Đặng Văn Chình | 3 | 100.000 |
111 | Nguyễn Hữu Khải | 2 | 100.000 |
112 | Nguyễn Đức Thuần | 1 | 100.000 |
113 | Vũ Văn Rơi ( Trọng ) | 5 | 300.000 |
114 | Phạm Văn Cậy | 2 | 100.000 |
115 | Phạm Văn Thư | 4 | 100.000 |
116 | Bùi Quang Cường | 3 | 100.000 |
117 | Phạm Văn Thát | 3 | 200.000 |
118 | Nguyễn Văn Đoàn ( Xiêm ) | 4 | 100.000 |
119 | Nguyễn Văn Định | 2 | 200.000 |
120 | Nguyễn Văn Luyến | 2 | 200.000 |
121 | Nghiêm Văn Chiến | 2 | 200.000 |
122 | Đàm Văn Khánh | 3 | 100.000 |
123 | Mã Kim Toàn | 4 | 300.000 |
124 | Nguyễn Văn Thao ( Nho ) | 2 | 100.000 |
125 | Nguyễn Văn Thường | 3 | 100.000 |
126 | Nguyễn Văn Rồng | 6 | 200.000 |
127 | Nguyễn Đăng Thê | 3 | 200.000 |
128 | Nguyễn Văn Vũ | 2 | 200.000 |
129 | Nguyễn Văn Đoàn ( Ngọt) | 3 | 500.000 |
130 | Nguyễn Đức Cần | 3 | 200.000 |
131 | Đặng Văn Chính | 3 | 100.000 |
132 | Nguyễn Văn Lưu | 4 | 200.000 |
133 | Đàm Văn Tiến | 2 | 200.000 |
134 | Trần Thị Thuận | 4 | 200.000 |
135 | Nguyễn Thị Tơ | 5 | 200.000 |
136 | Đặng Văn Nam | 3 | 100.000 |
137 | Nguyễn Đăng Thuế | 2 | 200.000 |
138 | Đặng Văn May | 2 | 100.000 |
139 | Ngô Thị Tỉnh | 4 | 100.000 |
140 | Ngô Văn Tân | 4 | 100.000 |
141 | Vũ Văn Sơn | 3 | 200.000 |
142 | Nguyễn Thị Hòa | 1 | 100.000 |
143 | Phạm Văn Thiều | 3 | 100.000 |
144 | Đào Đức Nam | 1.000.000 | |
145 | Đào Đức Doãn | 1.000.000 | |
146 | Bùi Quang Vũ | 2 | 2.000.000 |
147 | Bùi Đình Tư | 1.000.000 | |
148 | Nguyễn Đăng Khương | 2 | 100.000 |
149 | Lê Thị Nguyệt | 100.000 | |
150 | Nguyễn Văn Đại | 3 | 100.000 |
Thôn 5B |
|||
1 | Nguyễn Doãn Liêm | 2 | 300.000 |
2 | Nguyễn Thị Hương | 3 | 300.000 |
3 | Đặng Ngọc Phương | 5 | 500.000 |
4 | Ngô Văn Trình | 4 | 200.000 |
5 | Nghiêm Khởi | 3 | 200.000 |
6 | Đặng Quang Hiếu | 4 | 400.000 |
7 | Nguyễn Đăng Nghiệp | 5 | 200.000 |
8 | Nguyễn Văn Trình | 4 | 400.000 |
9 | Nguyễn Hữu Tràm | 2 | 200.000 |
10 | Đặng Văn Hùng | 4 | 400.000 |
11 | Nguyễn Văn Côn | 4 | 400.000 |
12 | Bùi Văn Lũy | 5 | 200.000 |
13 | Đào Xuân Thế | 3 | 50.000 |
14 | Nguyễn Công Khải | 1 | 100.000 |
15 | Ngô Văn Dũng | 5 | 300.000 |
16 | Nguyễn Minh Giám | 6 | 200.000 |
17 | Nguyễn Văn Tạo | 4 | 200.000 |
18 | Ngô Văn Nhân | 2 | 200.000 |
19 | Phạm Thị Thùy | 3 | 300.000 |
20 | Nguyễn Tái Phùng | 2 | 100.000 |
21 | Ngô Văn Ước | 1 | 100.000 |
22 | Đặng Văn Quý | 4 | 200.000 |
23 | Đặng Văn Thao | 2 | 200.000 |
24 | Phạm Văn Am | 4 | 100.000 |
25 | Phạm Văn Thùy | 4 | 200.000 |
26 | Nguyễn Văn Tự | 4 | 100.000 |
27 | Đặng Xuân Điến | 2 | 100.000 |
28 | Đặng Văn Hạnh | 4 | 200.000 |
29 | Đặng Văn Hiếu | 2 | 50.000 |
30 | Đàm Văn Toàn | 4 | 50.000 |
31 | Ngô Văn Đăng | 5 | 500.000 |
32 | Vũ Thị Tâm | 3 | 200.000 |
33 | Ngô Văn Hạ | 4 | 200.000 |
34 | Nguyễn Thị Lái | 2 | 100.000 |
35 | Bùi Quang Lự | 4 | 200.000 |
36 | Nguyễn Văn Cường | 7 | 100.000 |
37 | Nguyễn Hữu Công | 4 | 200.000 |
38 | Vũ Văn Tuyến | 4 | 200.000 |
39 | Ngô Văn Thuân | 6 | 500.000 |
40 | Nguyễn Văn Đồng | 6 | 150.000 |
41 | Lê Thị Lý | 1 | 100.000 |
42 | Đặng Văn Thùy | 4 | 100.000 |
43 | Đặng Xuân Hưởng | 5 | 100.000 |
44 | Nguyễn Thị Gấm | 2 | 100.000 |
45 | Nguyễn Thị Lượt | 2 | 50.000 |
46 | Nguyễn Đức Nhuận | 5 | 500.000 |
47 | Nguyễn Đăng Khoa | 4 | 400.000 |
48 | Đặng Văn Cảnh | 4 | 200.000 |
49 | Đặng Văn Dư | 2 | 100.000 |
50 | Bùi Thị Dậu | 5 | 100.000 |
51 | Nghiêm Thị Ngọc | 2 | 200.000 |
52 | Bùi Quang Thuận | 2 | 200.000 |
53 | Đặng Văn Chiến | 4 | 100.000 |
54 | Nguyễn Đăng Linh | 2 | 200.000 |
55 | Nguyễn Doãn Sở | 2 | 200.000 |
56 | Bùi Quang Hiến | 4 | 200.000 |
57 | Nguyễn Minh Diệm | 2 | 1.000.000 |
58 | Đặng Văn Phú | 6 | 300.000 |
59 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 5 | 500.000 |
60 | Đặng Xuân Thụy | 2 | 200.000 |
61 | Trần Văn Ngọ | 3 | 100.000 |
62 | Vũ Văn Tiên | 2 | 200.000 |
63 | Vũ Thị Lan | 1 | 100.000 |
64 | Nguyễn Văn Đĩnh | 4 | 100.000 |
65 | Nguyễn Văn Chung | 4 | 100.000 |
66 | Nguyễn Thị Thơm | 2 | 200.000 |
67 | Nguyễn Thị Hằng | 2 | 100.000 |
68 | Nguyễn Văn Kế | 4 | 100.000 |
69 | Nguyễn Văn Tấn | 4 | 100.000 |
70 | Bùi Quang Hỷ | 2 | 200.000 |
71 | Vũ Văn Huân | 3 | 100.000 |
72 | Đỗ Thiệp | 2 | 100.000 |
73 | Nguyễn Văn Bình | 2 | 100.000 |
74 | Đỗ Văn Thiếp | 4 | 100.000 |
75 | Nguyễn Hữu Phóng | 2 | 100.000 |
76 | Nguyễn Hữu Quang | 5 | 100.000 |
77 | Phạm Hồng Chuyên | 2 | 1.300.000 |
78 | Phạm Văn Nghiệp | 4 | 200.000 |
79 | Nguyễn Văn Đôn | 2 | 200.000 |
80 | Ngô Văn Bồng | 2 | 100.000 |
81 | Phạm Văn Tuấn ( Tấn ) | 3 | 100.000 |
82 | Vũ Văn Tài ( T5A Con Rế Ông Bồng ) | 200.000 | |
83 | Nguyễn Hữu Tưởng | 2 | 100.000 |
84 | Nguyễn Ngọc Sỹ | 5 | 100.000 |
85 | Phạm Văn Hải | 2 | 100.000 |
86 | Nguyễn Thị Phương | 4 | 100.000 |
87 | Vũ Văn Thơi | 5 | 100.000 |
88 | Nguyễn Thị Hợi | 1 | 100.000 |
89 | Nguyễn Văn Tuấn | 4 | 100.000 |
90 | Đào Văn Đạt | 4 | 100.000 |
91 | Nguyễn Hữu Đảm | 4 | 100.000 |
92 | Phạm Hiếu ( Cửu) | 5 | 500.000 |
93 | Phạm Văn Đoàn | 3 | 300.000 |
94 | Phạm Thị Chắn | 1 | 100.000 |
95 | Nguyễn Thị An | 1 | 50.000 |
96 | Nguyễn Hữu Đình | 4 | 100.000 |
97 | Nguyễn Hữu Điều | 4 | 100.000 |
98 | Phạm Khánh | 2 | 200.000 |
99 | Phạm Lợi | 5 | 500.000 |
100 | Nguyễn Hữu Mạnh | 3 | 100.000 |
101 | Đặng Thị Bản | 1 | 200.000 |
102 | Đặng Văn Nhật | 1 | 100.000 |
103 | Nguyễn Văn Hiến | 4 | 200.000 |
104 | Đặng Văn Vang | 4 | 100.000 |
105 | Nguyễn Hữu Hiếu | 4 | 100.000 |
106 | Nghiêm Xuân Quảng | 3 | 1.800.000 |
107 | Nguyễn Công Bài | 8 | 400.000 |
108 | Đỗ Văn Sơn | 5 | 200.000 |
109 | Đặng Văn Phích | 5 | 100.000 |
110 | Nguyễn Văn Quỳ | 4 | 100.000 |
111 | Nguyễn Văn Thăng | 4 | 200.000 |
112 | Nguyễn Thị Thường | 2 | 200.000 |
113 | Nguyễn Văn Vinh | 6 | 50.000 |
114 | Tô Minh Ngọc | 3 | 200.000 |
115 | Nguyễn Văn Phượng | 2 | 200.000 |
116 | Nguyễn Văn Vỹ | 3 | 300.000 |
117 | Đặng Văn Tạo | 4 | 100.000 |
118 | Phạm Văn Toàn | 4 | 100.000 |
119 | Phạm Văn Toản | 4 | 100.000 |
120 | Nguyễn Điến Hưng | 3 | 50.000 |
121 | Nguyễn Văn Tám | 2 | 100.000 |
122 | Nguyễn Văn Yên | 4 | 100.000 |
123 | Nguyễn Văn Thiêm | 4 | 100.000 |
124 | Lương Văn Minh | 3 | 100.000 |
125 | Đặng Minh Tấn | 2 | 200.000 |
126 | Nguyễn Đăng Quang | 3 | 200.000 |
127 | Vũ Văn Khoa | 4 | 200.000 |
128 | Nguyễn Danh Thảo | 4 | 100.000 |
129 | Ngô Văn Huệ | 5 | 100.000 |
130 | Nguyễn Văn Đình | 4 | 50.000 |
131 | Nguyễn Văn Thuấn | 4 | 100.000 |
132 | Nguyễn Tái Bình | 1 | 20.000 |
133 | Tô Đình Khiết | 5 | 200.000 |
134 | Bùi Quang Bách | 3 | 100.000 |
135 | Bùi Quang Tường | 4 | 100.000 |
136 | Nguyễn Doãn Thắng | 4 | 200.000 |
137 | Nguyễn Văn Nguyên | 4 | 400.000 |
138 | Nguyễn Minh Vượng | 4 | 400.000 |
139 | Đặng Xuân Bình | 4 | 50.000 |
140 | Nguyễn Văn Toàn | 4 | 50.000 |
141 | Nguyễn Tái Quang | 2 | 100.000 |
142 | Đặng Xuân Mạnh | 4 | 200.000 |
143 | Trần Văn Thành | 2 | 200.000 |
144 | Nguyễn Văn Tùng | 4 | 100.000 |
145 | Nguyễn Văn Khan ( Hiếu ) | 2 | 5.200.000 |
146 | Nguyễn Thị Thanh | 1 | 150.000 |
147 | Nguyễn Văn Thiện | 2 | 100.000 |
148 | Nguyễn Văn Tân | 4 | 200.000 |
149 | Nghiêm Chúc Huê | 8 | 500.000 |
150 | Đặng Văn Nghì | 5 | 500.000 |
151 | Bùi Minh Sơn | 2 | 500.000 |
152 | Đặng Thị Hoàn ( Tám) | 1 | 100.000 |
153 | Đặng Văn Tuất | 2 | 200.000 |
154 | Đặng Xuân Khiêm | 4 | 200.000 |
155 | Nguyễn Đức Phụng | 2 | 100.000 |
156 | Phạm Văn Huy | 4 | 100.000 |
157 | Nguyễn Anh Tuấn | 4 | 100.000 |
158 | Nguyễn Đăng Viên | 2 | 100.000 |
159 | Lưu Thị Lợi ( Chùng) | 1 | 400.000 |
160 | Trần Văn Dũng | 4 | 200.000 |
161 | Đặng Ngọc Sáng | 8 | 1.000.000 |
162 | Đặng Thành Biên | 2 | 50.000 |
163 | Đặng Xuân Vệ | 2 | 200.000 |
164 | Nguyễn Trung Quý | 4 | 100.000 |
165 | Đặng Văn Hùy | 4 | 50.000 |
166 | Nguyễn Thị Nụ | 2 | 100.000 |
167 | Bùi Minh Tường | 3 | 100.000 |
168 | Nguyễn Dương Quân | 2 | 200.000 |
169 | Đặng Xuân Tiến | 4 | 100.000 |
170 | Đặng Thị Mùi ( Hiên) | 2 | 100.000 |
171 | Đặng Tiến Lợi | 2 | 50.000 |
172 | Đặng Xuân Thái | 2 | 100.000 |
173 | Nguyễn Doãn Tĩnh | 4 | 100.000 |
174 | Nguyễn Đình Chúc | 2 | 200.000 |
175 | Phạm Thị Liễu | 3 | 100.000 |
176 | Phạm Thị Mai | 2 | 50.000 |
177 | Nguyễn Thị Tuyên | 1 | 100.000 |
178 | Nguyễn Điến Dũng | 3 | 100.000 |
179 | Đặng Ngọc Chín | 2 | 200.000 |
180 | Phạm Văn An | 7 | 1.200.000 |
181 | Đặng Thanh Sơn | 2 | 200.000 |
182 | Đặng Xuân Sự | 4 | 200.000 |
183 | Đặng Xuân Nam | 3 | 100.000 |
184 | Bùi Quang Thế | 4 | 100.000 |
185 | Nguyễn Hữu Oai | 3 | 200.000 |
186 | Nguyễn Nam Sơn | 3 | 100.000 |
187 | Đặng Xuân Cương | 4 | 100.000 |
188 | Đặng Xuân Dĩnh | 3 | 100.000 |
189 | Nguyễn Thị Xuân | 4 | 200.000 |
190 | Phạm Văn Thuế | 2 | 100.000 |
191 | Phạm Văn Định | 3 | 100.000 |
192 | Phạm Văn An | 3 | 50.000 |
193 | Nguyễn Ngọc Đông | 2 | 100.000 |
194 | Đào Đức Túy | 2 | 100.000 |
195 | Bùi Xuân Lực | 2 | 100.000 |
196 | Phạm Văn Tuyến | 4 | 100.000 |
197 | Nguyễn Ngọc Quang | 3 | 200.000 |
198 | Nguyễn Thị Yến | 2 | 100.000 |
199 | Nguyễn Hữu Vinh | 4 | 100.000 |
200 | Vũ Văn Tiện | 3 | 200.000 |
201 | Lương Văn Long | 5 | 150.000 |
202 | Đặng Xuân Thường | 2 | 100.000 |
203 | Đàm Văn Thinh | 3 | 100.000 |
204 | Nguyễn Văn Khiêm | 4 | 100.000 |
205 | Nguyễn Văn Quang | 4 | 100.000 |
206 | Đặng Ngọc Thắng | 2 | 100.000 |
207 | Nguyễn Thị Hiền | 1 | 100.000 |
208 | Trương Văn Tỉnh | 3 | 150.000 |
209 | Đặng Xuân Ngọ | 2 | 200.000 |
210 | Ngô Văn Thơ | 4 | 100.000 |
211 | Đặng Xuân Tỉnh | 2 | 100.000 |
212 | Phạm Văn Lừng | 2 | 200.000 |
213 | Phạm Văn Phúc | 4 | 200.000 |
214 | Nghiêm Văn Phú | 4 | 200.000 |
215 | Nguyễn Văn Nhiên | 2 | 200.000 |
216 | Đặng Xuân Khu ( Lan) | 4 | 900.000 |
217 | Đặng Xuân Toản | 4 | 200.000 |
218 | Nguyễn Văn Liễu | 2 | 100.000 |
219 | Đặng Xuân Tùng | 4 | 400.000 |
220 | Ngô Văn Dược | 4 | 100.000 |
221 | Nguyễn Doãn Thanh | 4 | 100.000 |
222 | Nguyễn Văn Khoa | 4 | 400.000 |
223 | Đặng Xuân Phi | 3 | 100.000 |
224 | Trương Văn Vũ | 5 | 100.000 |
225 | Đặng Văn DưỠng | 6 | 100.000 |
226 | Trần Văn Thành | 4 | 100.000 |
227 | Đặng Thái Cơ | 3 | 200.000 |
228 | Đặng Xuân Hương | 3 | 200.000 |
229 | Nguyễn Thị Lụa | 2 | 100.000 |
230 | Đinh Thị Ngắn ( Kha) | 1 | 100.000 |
231 | Nguyễn Quốc Vinh | 4 | 100.000 |
232 | Trần Thị Chính | 5 | 100.000 |
233 | Đặng Trung Kiên | 2 | 100.000 |
234 | Đặng Xuân Chi | 2 | 100.000 |
235 | Phạm Văn Thu | 4 | 100.000 |
236 | Nguyễn Văn Tuyến | 4 | 100.000 |
237 | Đặng Huy Tuân ( Tuyết) | 2 | 200.000 |
238 | Nguyễn Đăng Duy | 6 | 100.000 |
239 | Đặng Xuân Khu ( Hương) | 4 | 100.000 |
240 | Nguyễn Tân Đức | 4 | 200.000 |
241 | Nguyễn Hữu Việt | 3 | 100.000 |
242 | Bùi Văn Tâm | 3 | 100.000 |
243 | Phạm Văn Thường | 5 | 100.000 |
244 | Hoàng Văn Tuyến ( Vũ Thắng) | 100.000 | |
245 | Phạm Văn Đoàn | 2 | 100.000 |
246 | Phạm Văn Chuyến | 2 | 300.000 |
247 | Đặng Xuân Hùng | 3 | 200.000 |
248 | Đặng Thị Thơm | 2 | 100.000 |
249 | Nguyễn Thị Sửu | 7 | 250.000 |
250 | Nguyễn Đình Lâm | 4 | 200.000 |
251 | Nguyễn Mạnh Thúy | 2 | 250.000 |
252 | Phạm Thị Thời | 4 | 100.000 |
253 | Phạm Duy ( Chuyến) | 3 | 200.000 |
254 | Đặng Xuân Vinh | 3 | 300.000 |
255 | Nguyễn Duy Trường | 1 | 100.000 |
256 | Đào Văn Cảo | 2 | 1.000.000 |
257 | Nguyễn Thành Nhương | 4 | 200.000 |
258 | Công Ty May Anh Nghĩa | 200.000 | |
259 | Đặng Xuân Vượng. Đặng Xuân Đức ( Con Ông Đặng Xuân Mão ) | 5.000.000 | |
260 | Nguyễn Thế Dũng | 2 | 1.000.000 |
261 | Đặng Văn Man | 3 | 500.000 |
262 | Đặng Thị Thìn | 1 | 100.000 |
263 | Ngô Thị Út ( Điến ) | 2 | 50.000 |
264 | Ngô Văn Nhàn | 3 | 500.000 |
265 | Nguyễn Thị My ( Can ) | 3 | 100.000 |
266 | Đặng Văn Quế | 5 | 500.000 |
267 | Nguyễn Văn Chuyên | 3 | 500.000 |
268 | Bùi Thị Liên | 1 | 100.000 |
269 | Phạm Thị Thu | 1 | 200.000 |
270 | Đặng Hữu Văn | 4 | 500.000 |
271 | Nguyễn Thị Minh | 4 | 500.000 |
272 | Đặng Xuân Thinh | 2 | 500.000 |
273 | Nguyễn Ngọc Tạo | 5 | 500.000 |
274 | Nguyễn Thị Mạc | 5 | 1.000.000 |
275 | Nguyễn Thị Huyền ( Nguyên ) | 100.000 | |
Thôn 6 |
|||
1 | Bùi Quang Lộc | 2 | 500.000 |
2 | Đặng Văn TỚi | 3 | 500.000 |
3 | Nguyễn Đăng Nho | 2 | 200.000 |
4 | Nguyễn Văn Nga | 2 | 300.000 |
5 | Nguyễn Văn Tứ | 4 | 400.000 |
6 | Lương Ngọc Nhâm | 1 | 100.000 |
7 | Lương Đức Khoa | 400.000 | |
8 | Đặng Xuân Tiễu | 2 | 200.000 |
9 | Nguyễn Văn Lượng | 3 | 300.000 |
10 | Phạm Kiên | 2 | 300.000 |
11 | Nguyễn Văn Bắc | 2 | 300.000 |
12 | Nguyễn Văn Thuân | 3 | 300.000 |
13 | Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 100.000 |
14 | Nguyễn Văn Sửu | 2 | 200.000 |
15 | Đặng Văn Hoàn ( Bàn) | 5 | 500.000 |
16 | Lê Viết Sơn | 2 | 200.000 |
17 | Đặng Văn Sử | 4 | 400.000 |
18 | Vũ Văn Bình | 2 | 200.000 |
19 | Bùi Thị Chắt | 2 | 200.000 |
20 | Nguyễn Khánh | 2 | 300.000 |
21 | Vũ Thị Duyệt | 1 | 100.000 |
22 | Nguyễn Văn ấu | 2 | 200.000 |
23 | Đặng Văn Nhiệm | 2 | 200.000 |
24 | Đặng Văn Tuấn | 500.000 | |
25 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 200.000 |
26 | Nguyễn Thị Huê | 1 | 250.000 |
27 | Vũ Văn Đinh | 3 | 300.000 |
28 | Nguyễn Văn Thành | 2 | 200.000 |
29 | Nguyễn Thị Hậu | 1 | 100.000 |
30 | Lương Văn Cường | 4 | 400.000 |
31 | Trần Thị Phúc | 1 | 100.000 |
32 | Nguyễn Thị Bông | 2 | 100.000 |
33 | Đặng Xuân Hoàn ( Phi ) | 2 | 200.000 |
34 | Nguyễn Thị Hòa | 1 | 100.000 |
35 | Trần Thị Sáu | 1 | 100.000 |
36 | Nguyễn Văn Hậu | 3 | 300.000 |
37 | Nguyễn Văn Tuấn | 4 | 500.000 |
38 | Vũ Thị TỴ | 1 | 100.000 |
39 | Nguyễn Thị Nhàn | 2 | 100.000 |
40 | Phạm Thị Huệ | 4 | 100.000 |
41 | Đặng Thị Lương | 2 | 100.000 |
42 | Nguyễn Văn Bá | 3 | 300.000 |
43 | Bùi Thị Nga | 3 | 100.000 |
44 | Đặng Văn Quý | 4 | 200.000 |
45 | Đặng Văn Minh | 3 | 300.000 |
46 | Đỗ Thị Yến | 3 | 100.000 |
47 | Nguyễn Văn Nghinh | 2 | 100.000 |
48 | Nguyễn Văn Cộng | 3 | 300.000 |
49 | Phương Diện | 2 | 200.000 |
50 | Phương Quốc Nam | 5 | 200.000 |
51 | Nguyễn Thị Thảo | 2 | 200.000 |
52 | Bùi Quang Tuấn | 4 | 200.000 |
53 | Bùi Thị Yến | 1 | 50.000 |
54 | Bùi Thị Miên | 1 | 100.000 |
55 | Đặng Đức Khanh | 2 | 300.000 |
56 | Nguyễn Tiến Dũng | 4 | 400.000 |
57 | Nguyễn Thị Lành | 1 | 100.000 |
58 | Đặng Văn Tuyên | 4 | 400.000 |
59 | Bùi Thị Bê | 2 | 100.000 |
60 | Nguyễn Thị Hà | 1 | 100.000 |
61 | Nguyễn Văn Ngân | 3 | 200.000 |
62 | Nguyễn Đăng Liệu | 2 | 200.000 |
63 | Trần Văn Kiếm | 3 | 200.000 |
64 | Nguyễn Thị Loan | 1 | 100.000 |
65 | Nguyễn Đăng Tuyến | 6 | 300.000 |
66 | Nguyễn Đăng Liêm | 2 | 200.000 |
67 | Phạm Thị Sửu | 2 | 100.000 |
68 | Đặng Thị Cam | 1 | 200.000 |
69 | Nguyễn Đăng Tám | 3 | 200.000 |
70 | Đàm Thị Mai | 1 | 100.000 |
71 | Phạm Văn Tuấn | 2 | 100.000 |
72 | Phạm Thị Phương | 5 | 100.000 |
73 | Nguyễn Thị Bảo | 1 | 200.000 |
74 | Đặng Thị Mười ( Tím) | 3 | 400.000 |
75 | Đặng Văn Bằng | 4 | 300.000 |
76 | Đặng Văn Chiến | 2 | 200.000 |
77 | Nguyễn Văn Hoãn | 3 | 200.000 |
78 | Đặng Văn Thi | 2 | 100.000 |
79 | Nguyễn Thị Mơ ( Huynh) | 3 | 300.000 |
80 | Vũ Xuân Điềm | 4 | 400.000 |
81 | Nguyễn Thị Tuất | 50.000 | |
82 | Bùi Quang Chính | 4 | 500.000 |
83 | Lương Ngọc Tùy | 2 | 100.000 |
84 | Nguyễn Thị Hảo | 4 | 100.000 |
85 | Đặng Văn Bằng ( Thụy) | 6 | 100.000 |
86 | Phạm Văn Quyết | 4 | 100.000 |
87 | Phạm Ngọc Văn | 3 | 100.000 |
88 | Phạm Văn Thoái | 2 | 100.000 |
89 | Đặng Văn Sỹ | 2 | 100.000 |
90 | Phạm Văn Trí | 4 | 100.000 |
91 | Lương Văn Đình | 3 | 100.000 |
92 | Phạm Thị Hường | 2 | 100.000 |
93 | Nguyễn Văn Tốn | 4 | 400.000 |
94 | Nguyễn Thị Dung | 5 | 200.000 |
95 | Nguyễn Văn BưỠng | 2 | 300.000 |
96 | Đặng Thị Thu | 1 | 100.000 |
97 | Nguyễn Công My | 2 | 300.000 |
98 | Đặng Văn Huỳnh | 3 | 300.000 |
99 | Phạm Văn Hưởng | 4 | 200.000 |
100 | Lê Trọng Tôn | 4 | 200.000 |
101 | Đặng Thái Loan | 2 | 100.000 |
102 | Đặng Văn Toán | 4 | 100.000 |
103 | Đặng Văn Luyện | 2 | 200.000 |
104 | Nguyễn Văn Tám | 3 | 100.000 |
105 | Nguyễn Thế Anh | 4 | 100.000 |
106 | Nguyễn Thị Nga | 3 | 200.000 |
107 | Nguyễn Văn Tân | 3 | 100.000 |
108 | Nguyễn Công Mô | 2 | 100.000 |
109 | Nguyễn Văn Minh | 3 | 100.000 |
110 | Đặng Văn Thông | 4 | 100.000 |
111 | Nguyễn Văn Hiếu | 3 | 100.000 |
112 | Đặng Văn Lực | 2 | 100.000 |
113 | Bùi Quang Hải | 3 | 100.000 |
114 | Phạm Văn Huy | 4 | 100.000 |
115 | Phạm Văn Dũng | 2 | 100.000 |
116 | Đoàn Thị Dũng | 2 | 100.000 |
117 | Phạm Văn Chung | 3 | 200.000 |
118 | Lương Ngọc Hán | 2 | 100.000 |
119 | Đặng Văn Tạo | 4 | 200.000 |
120 | Nguyễn Văn Hân | 4 | 200.000 |
121 | Nghiêm Văn Dự | 4 | 200.000 |
122 | Trần Thị Hoa | 2 | 100.000 |
123 | Trần Văn Hưng | 2 | 100.000 |
124 | Trần Văn Lạc | 2 | 100.000 |
125 | Nguyễn Đăng Quy | 5 | 500.000 |
126 | Nguyễn Thị Tân | 1 | 100.000 |
127 | Nguyễn Thị Hưng ( Chiến) | 2 | 200.000 |
128 | Nguyễn Văn Thu | 3 | 200.000 |
129 | Đặng Văn Lưu | 2 | 200.000 |
130 | Đặng Văn Thuấn | 4 | 200.000 |
131 | Đặng Văn Dân | 4 | 200.000 |
132 | Nguyễn Văn Dinh | 500.000 | |
133 | Đặng Thị Kim Thư | 3.000.000 | |
134 | Ngô Văn Thích | 2 | 100.000 |
135 | Nguyễn Thị Minh | 1 | 100.000 |
Thôn 7A |
|||
1 | Nguyễn Xuân Tình | 2 | 200.000 |
2 | Nguyễn Văn Đàng | 2 | 200.000 |
3 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 500.000 | |
4 | Vũ Thị Dung | 2 | 300.000 |
5 | Phạm Văn Tuấn | 3 | 300.000 |
6 | Đỗ Văn Rật | 4 | 400.000 |
7 | Nghiêm Thị Lệ | 4 | 400.000 |
8 | Vũ Thị Thanh | 1 | 100.000 |
9 | Lê Thị Nhài | 1 | 100.000 |
10 | Vũ Văn Kháng | 3 | 300.000 |
11 | Vũ Văn Tịch | 2 | 200.000 |
12 | Vũ Văn Chức | 5 | 1.000.000 |
13 | Vũ Công An | 4 | 400.000 |
14 | Vũ Văn Thúc | 2 | 200.000 |
15 | Vũ Thị Quất | 1 | 100.000 |
16 | Nguyến Hoàng Quý | 5 | 500.000 |
17 | Nguyễn Quốc Thiện | 2 | 300.000 |
18 | Nguyễn Thị Hằng | 2 | 200.000 |
19 | Nguyễn Ngọc Thuyết | 3 | 300.000 |
20 | Đặng Văn Tùng | 5 | 300.000 |
21 | Nguyễn Ngọc Thiều | 4 | 200.000 |
22 | Đặng Văn Lập | 5 | 500.000 |
23 | Đặng Ngọc Kính | 2 | 100.000 |
24 | Đặng Văn Khiêm | 4 | 200.000 |
25 | Nguyễn Đức Nhuận | 3 | 500.000 |
26 | Nguyễn Thị Thuận | 1 | 100.000 |
27 | Đàm Văn Sơn | 4 | 400.000 |
28 | Đàm Văn Đường | 2 | 100.000 |
29 | Đàm Ngọc Mấn | 2 | 200.000 |
30 | Nguyễn Duy Hoàn | 2 | 200.000 |
31 | Ngô Văn Cự | 2 | 100.000 |
32 | Vũ Văn Vĩnh | 2 | 200.000 |
33 | Đỗ Xuân Trường | 5 | 100.000 |
34 | Đỗ Quang Tuyến | 3 | 300.000 |
35 | Đàm Văn Hạo | 3 | 100.000 |
36 | Đàm Văn Hoạt | 2 | 150.000 |
37 | Nguyễn Doãn Âu | 2 | 200.000 |
38 | Đặng Văn Nguyện | 1 | 100.000 |
39 | Đặng Tiến Duy | 2 | 100.000 |
40 | Đặng Văn Dũng ( Thúy ) | 4 | 100.000 |
41 | Bùi Văn Thắng | 5 | 100.000 |
42 | Nguyễn Đức Quyền | 5 | 3.000.000 |
43 | Nguyễn Thị Liên | 5.000.000 | |
44 | Nguyễn Thị Ngoan | 3.000.000 | |
45 | Nguyễn Thị Mùi | 500.000 | |
46 | Bùi Quang Chính | 500.000 | |
47 | Nguyễn Thị Bích | 500.000 | |
48 | Nguyễn Thị Dần | 500.000 | |
49 | Đặng Đình Hòe | 2 | 300.000 |
50 | Vũ Văn Thê | 2 | 100.000 |
51 | Đào Thị Thanh | 1 | 100.000 |
52 | Nguyễn Trung Xô | 2 | 200.000 |
53 | Phạm Văn Tuyền | 1 | 100.000 |
54 | Vũ Văn Thư | 2 | 200.000 |
55 | Vũ Thị Thoa | 3 | 200.000 |
56 | Phạm Văn Năm | 1 | 100.000 |
57 | Vũ Văn Thuần | 5 | 500.000 |
58 | Đặng Thị Hỳ | 2 | 100.000 |
59 | Vũ Đức | 4 | 150.000 |
60 | Nguyễn Doãn Quân | 4 | 1.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Toản | 3 | 500.000 |
62 | Trần Thị Lê | 1 | 200.000 |
63 | Đỗ Văn Quang | 3 | 100.000 |
64 | Vũ Thị Sẻ | 1 | 100.000 |
65 | Nguyễn Duy Xuyên | 2 | 200.000 |
66 | Nguyễn Văn Thương | 3 | 100.000 |
67 | Đặng Văn Vũ | 4 | 100.000 |
68 | Đặng Văn Son | 2 | 100.000 |
69 | Nguyễn Đình Phong | 4 | 200.000 |
70 | Nguyễn Ngọc Đức | 2 | 100.000 |
71 | Nguyễn Mạnh Hùng | 2 | 100.000 |
72 | Lại Thị Liên | 4 | 200.000 |
73 | Vũ Văn Thái | 3 | 300.000 |
74 | Đặng Thanh Bình | 2 | 100.000 |
75 | Vũ Thị Chúc | 1 | 100.000 |
76 | Đàm Văn Hàng | 4 | 100.000 |
77 | Nguyễn Ngọc Vệ | 3 | 200.000 |
78 | Đàm Thị Dương | 1 | 100.000 |
79 | Nguyễn Thế Lợi | 4 | 100.000 |
80 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 3 | 100.000 |
81 | Nguyễn Ngọc Oai | 4 | 400.000 |
82 | Vũ Tiến Dụ | 1 | 100.000 |
83 | Đặng Văn Luyện | 3 | 100.000 |
84 | Nguyễn Minh Khai | 3 | 200.000 |
85 | Nguyễn Văn Tuấn | 2 | 100.000 |
86 | Phạm Hồng Sơn | 3 | 300.000 |
87 | Đặng Văn Vọ | 2 | 200.000 |
88 | Vũ Văn Minh | 2 | 100.000 |
89 | Vũ Văn Thắng | 5 | 500.000 |
90 | Vũ Văn Hiếu | 4 | 400.000 |
91 | Nguyễn Văn Trưởng | 3 | 100.000 |
92 | Nguyễn Văn Toóng | 2 | 100.000 |
93 | Nguyễn Văn Viết | 4 | 100.000 |
94 | Ngô Thị Mơ | 2 | 200.000 |
95 | Vũ Văn Tọa | 2 | 200.000 |
96 | Đặng Văn Vân | 4 | 200.000 |
97 | Nguyễn Ngọc Tứ | 2 | 50.000 |
98 | Đặng Thị Lý | 1 | 50.000 |
99 | Nguyễn Văn Khuê | 2 | 500.000 |
100 | Nguyến Văn Thuyên | 500.000 | |
101 | Nguyễn Văn Vinh | 2 | 500.000 |
102 | Nguyễn Văn Hiến | 3 | 500.000 |
103 | Trương Thị Tính | 2 | 200.000 |
104 | Đặng Tiến Dũng ( Chay ) | 2 | 100.000 |
105 | Đàm Văn Xén | 2 | 100.000 |
106 | Đào Thị Nhậm | 1 | 100.000 |
107 | Nguyễn Văn Trang ( Soi) | 4 | 100.000 |
108 | Nguyễn Văn Nam | 1 | 100.000 |
109 | Nguyễn Văn Hà | 2 | 50.000 |
110 | Nguyễn Xuân Hiệp | 4 | 100.000 |
111 | Nguyễn Văn Chung ( Kịch ) | 4 | 100.000 |
112 | Nguyễn Thị Phương | 1 | 100.000 |
113 | Nguyễn Văn Sửu | 2 | 100.000 |
114 | Vũ Văn Hiến | 4 | 100.000 |
115 | Đặng Văn Mạnh | 3 | 100.000 |
116 | Ngô Văn Hải | 2 | 100.000 |
117 | Nguyễn Văn Khiên | 4 | 100.000 |
118 | Phạm Văn Quất | 2 | 100.000 |
119 | Nguyễn Ngọc Nhã | 3 | 100.000 |
120 | Nguyễn Thái Hòa | 2 | 100.000 |
121 | Nguyễn Thị Nức | 1 | 100.000 |
122 | Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 100.000 |
123 | Nguyễn Văn Lượng ( Kịch) | 4 | 100.000 |
124 | Đặng Văn Sơn ( Suốt) | 4 | 100.000 |
125 | Đỗ Văn Minh | 4 | 100.000 |
126 | Đàm Văn Vinh | 2 | 100.000 |
127 | Đàm Văn Quang | 4 | 100.000 |
128 | Nguyễn Văn Giang | 4 | 100.000 |
129 | Nguyễn Văn Bút | 2 | 100.000 |
130 | Nguyễn Văn Mẫn | 4 | 100.000 |
131 | Đàm Văn Miền | 3 | 100.000 |
132 | Nguyễn Đức Khẩn | 4 | 100.000 |
133 | Nguyễn Văn Thắng ( Bồng) | 4 | 100.000 |
134 | Đặng Văn Minh ( Bình ) | 4 | 100.000 |
135 | Phạm Văn Quý | 2 | 100.000 |
136 | Vũ Văn Lượng | 4 | 100.000 |
137 | Đặng Văn Chung ( Chiên) | 4 | 200.000 |
138 | Nguyễn Giao Hưởng | 4 | 100.000 |
139 | Nguyễn Huy Tuân | 2 | 100.000 |
140 | Nguyễn Thị Mục | 1 | 100.000 |
141 | Phạm Văn Bắc | 4 | 100.000 |
142 | Nguyễn Trọng Thế | 4 | 100.000 |
143 | Nguyễn Mạnh Chùy | 2 | 1.000.000 |
144 | Nguyễn Văn Hoạch | 1 | 1.000.000 |
145 | Đặng Thị Sợi | 1 | 100.000 |
146 | Đặng Văn Bản | 5 | 200.000 |
Thôn 7B |
|||
1 | Nguyễn Tiến Lập | 2 | 1.200.000 |
2 | Nguyễn Doãn Bình | 4 | 400.000 |
3 | Phạm Quang Sản | 2 | 200.000 |
4 | Đỗ Văn Thêm | 5 | 500.000 |
5 | Nguyễn Xuân Đằng | 6 | 600.000 |
6 | Đặng Văn Quyền | 2 | 1.200.000 |
7 | Ngô Mạnh Kiên | 2 | 500.000 |
8 | Nguyễn Thế Hưng | 1 | 1.100.000 |
9 | Vũ Đình Vinh | 3 | 300.000 |
10 | Đặng Xuân Hậu | 2 | 200.000 |
11 | Đặng Ngọc Tung | 4 | 400.000 |
12 | Vũ Văn Thuấn | 2 | 200.000 |
13 | Ngô Văn Lệ | 2 | 100.000 |
14 | Ngô Thị Vòng | 1 | 50.000 |
15 | Nguyễn Ngọc Xô | 6 | 600.000 |
16 | Nguyễn Văn Hùng | 4 | 400.000 |
17 | Đặng Thị Thanh Huyền | 1 | 100.000 |
18 | Đặng Ngọc Dũng | 2 | 200.000 |
19 | Nguyễn Thị Lên | 2 | 100.000 |
20 | Ngô Văn Luật | 4 | 400.000 |
21 | Nguyễn Thế Kim | 2 | 200.000 |
22 | Đặng Thị Thảnh | 2 | 200.000 |
23 | Nguyễn Thế Văn ( Kim ) | 4 | 500.000 |
24 | Ngô Thế Lực | 3 | 100.000 |
25 | Ngô Văn Nuôi | 6 | 200.000 |
26 | Nguyễn Văn Khiêm | 4 | 400.000 |
27 | Nguyễn Văn Cảnh | 3 | 300.000 |
28 | Nguyễn Văn Nho | 2 | 100.000 |
29 | Nguyễn Văn Cồn | 4 | 100.000 |
30 | Nguyễn Văn Phương | 4 | 100.000 |
31 | Nguyễn Thị Mây | 2 | 150.000 |
32 | Nguyễn Thị Khuê | 2 | 50.000 |
33 | Nguyễn Văn Dũng | 2 | 200.000 |
34 | Nguyễn Thị Khi | 5 | 200.000 |
35 | Bùi Quang Khải | 2 | 200.000 |
36 | Nguyễn Thị Vui | 1 | 100.000 |
37 | Ngô Văn Duẩn | 2 | 200.000 |
38 | Nguyễn Thị Múi | 2 | 100.000 |
39 | Ngô Thị Chừ | 1 | 100.000 |
40 | Nguyễn Văn Tuyền | 4 | 500.000 |
41 | Nguyễn Danh Ngân | 2 | 400.000 |
42 | Nguyễn Doãn Bứa | 3 | 100.000 |
43 | Nguyễn Danh Toàn | 3 | 100.000 |
44 | Vũ Văn Khuông | 2 | 200.000 |
45 | Nguyễn Thị Nga | 1 | 100.000 |
46 | Trần Ngọc Trưởng | 4 | 100.000 |
47 | Nguyễn Quang Tuyên | 2 | 200.000 |
48 | Phạm Văn Thiêm | 4 | 100.000 |
49 | Nguyễn Văn Oanh | 4 | 100.000 |
50 | Nguyễn Tái Kiên | 4 | 100.000 |
51 | Nguyễn Văn Miễn | 2 | 200.000 |
52 | Nguyễn Văn Diễm | 5 | 100.000 |
53 | Nguyễn Văn Đê | 2 | 200.000 |
54 | Đỗ Văn Trang | 4 | 100.000 |
55 | Phạm Văn Ướt | 2 | 100.000 |
56 | Nguyễn Văn Thái | 6 | 200.000 |
57 | Phạm Văn Sử | 2 | 100.000 |
58 | Phạm Văn Chung | 4 | 100.000 |
59 | Nguyễn Văn Đỗ | 2 | 200.000 |
60 | Nguyễn Đăng Ký | 4 | 100.000 |
61 | Nguyễn Văn Lộc | 4 | 100.000 |
62 | Nguyễn Văn Lĩnh | 4 | 100.000 |
63 | Nguyễn Minh Thanh | 6 | 600.000 |
64 | Đỗ Văn Tăng | 2 | 100.000 |
65 | Lê Viết Hiến | 2 | 200.000 |
66 | Nguyễn Thị Đô | 2 | 200.000 |
67 | Nguyễn Quốc Phi | 2 | 100.000 |
68 | Lý Thị Múi | 2 | 100.000 |
69 | Đặng Thị Hường | 1 | 100.000 |
70 | Phạm Văn Lập | 3 | 100.000 |
71 | Nguyễn Văn Vỹ | 4 | 100.000 |
72 | Ngô Anh Văn | 4 | 500.000 |
73 | Ngô Văn Quỳnh | 4 | 400.000 |
74 | Vũ Văn Tần | 4 | 200.000 |
75 | Nguyễn Văn Khởi | 4 | 400.000 |
76 | Nguyễn Văn Việt | 4 | 100.000 |
77 | Nguyễn Thị Ba ( Nam) | 3 | 50.000 |
78 | Nguyễn Tái Hùng | 2 | 100.000 |
79 | Nguyễn Trung Bắc | 3 | 100.000 |
80 | Nguyễn Văn Quân | 2 | 100.000 |
81 | Phạm Văn Thoài | 3 | 200.000 |
82 | Đỗ Văn Tuân | 2 | 100.000 |
83 | Ngô Duy Điều | 3 | 100.000 |
84 | Nguyễn Văn Long | 2 | 100.000 |
85 | Đỗ Văn Dũng | 2 | 100.000 |
86 | Ngô Văn Đương | 3 | 100.000 |
87 | Nguyễn Thị Hoành | 2 | 100.000 |
88 | Đặng Văn Tuấn | 3 | 100.000 |
89 | Nguyễn Thị Quế | 1 | 100.000 |
90 | Ngô Văn Hạ | 2 | 100.000 |
91 | Ngô Văn Trường | 2 | 100.000 |
92 | Nguyễn Mạnh Hường | 3 | 100.000 |
93 | Ngô Văn Thanh | 2 | 100.000 |
94 | Đặng Thị Nhẫn | 3 | 100.000 |
95 | Ngô Văn Thái | 2 | 100.000 |
96 | Nguyễn Thế Thạo | 3 | 300.000 |
97 | Vũ Văn Hà | 1 | 100.000 |
98 | Ngô Minh Sơn | 3 | 100.000 |
99 | Trần Thị Thúy ( Nghiêm) | 2 | 200.000 |
100 | Đỗ Văn Cơ | 2 | 200.000 |
101 | Bùi Văn Diễn | 3 | 100.000 |
102 | Vũ Văn Đạt | 4 | 300.000 |
103 | Nguyễn Văn Thùy | 2 | 200.000 |
104 | Nguyễn Tất Ánh | 2 | 200.000 |
105 | Ngô Duy Đông | 3 | 100.000 |
106 | Nguyễn Danh Phi | 6 | 100.000 |
107 | Nguyễn Văn Bình | 4 | 100.000 |
108 | Nguyễn Thị Loan | 3 | 100.000 |
109 | Nguyễn Đức Tuệ | 4 | 100.000 |
110 | Nguyễn Văn Thoại | 3 | 50.000 |
111 | Ngô Văn Lũy | 4 | 50.000 |
112 | Nguyễn Huy Hoàng | 4 | 100.000 |
113 | Nguyễn Xuân An | 3 | 100.000 |
114 | Nguyễn Văn Quỳ | 2 | 200.000 |
115 | Vũ Thị Thuận | 1 | 100.000 |
116 | Nguyễn Văn Bồi | 2 | 200.000 |
117 | Nguyễn Văn Kết | 3 | 300.000 |
118 | Nguyễn Văn Cồn | 4 | 100.000 |
119 | Phạm Văn Giác | 2 | 100.000 |
120 | Lê Viết Tuệ | 2 | 100.000 |
121 | Nguyễn Văn Tuấn ( Câu ) | 3 | 100.000 |
122 | Nguyễn Văn Phán | 2 | 100.000 |
123 | Đặng Văn Hải | 5 | 100.000 |
124 | Đàm Thị Bông | 1 | 100.000 |
125 | Đặng Văn Quyết | 5 | 500.000 |
126 | Đặng Văn Huy | 4 | 200.000 |
127 | Ngô Văn Thừa | 2 | 100.000 |
128 | Trần Thị Ninh | 2 | 100.000 |
129 | Ngô Văn Mấn | 5 | 100.000 |
130 | Vũ Văn Thu | 2 | 200.000 |
131 | Vũ Văn Tiệp | 4 | 50.000 |
132 | Vũ Văn Đô | 3 | 50.000 |
133 | Nguyễn Tái Đoán | 2 | 100.000 |
134 | Nguyễn Văn Tuy | 3 | 100.000 |
135 | Nguyễn Văn Cồn | 4 | 100.000 |
136 | Ngô Văn Thư | 4 | 100.000 |
137 | Ngô Văn Thêm | 2 | 100.000 |
138 | Ngô Văn Đào | 2 | 100.000 |
139 | Lê Thị Nhung | 200.000 | |
140 | Đặng Văn Thoại | 5 | 100.000 |
141 | Đặng Thị Nga | 2 | 100.000 |
142 | Vũ Văn Tuấn | 4 | 100.000 |
143 | Nguyễn Văn Tuyến | 4 | 150.000 |
144 | Vũ Thị Phượng | 4 | 100.000 |
145 | Nguyễn Văn Điếu | 3 | 50.000 |
146 | Đặng Ngọc Quang | 2 | 100.000 |
147 | Nguyễn Văn Quyết | 2 | 100.000 |
148 | Hoàng Thị Tâm | 3 | 100.000 |
149 | Nguyễn Ngọc Thoan | 4 | 400.000 |
150 | Nguyễn Thị Thân | 1 | 100.000 |
151 | Nguyễn Hữu Đóa | 2 | 500.000 |
152 | Nguyễn Danh Dần | 2 | 100.000 |
153 | Nguyễn Văn Xắc | 3 | 300.000 |
154 | Nguyễn Thị Hóa | 2 | 100.000 |
155 | Nguyễn Văn Điềm | 3 | 200.000 |
156 | Phạm Văn Bích ( Thắm ) | 2 | 100.000 |
157 | Vũ Thế Anh | 4 | 400.000 |
158 | Đặng Văn Thụ | 4 | 100.000 |
159 | Đặng Văn Thiện | 100.000 | |
Thôn 8 |
|||
1 | Nguyễn Doãn Khiêm ( Tấn) | 6 | 1.000.000 |
2 | Nguyễn Doãn Túy | 3 | 300.000 |
3 | Nguyễn Văn Vĩnh | 5 | 1.000.000 |
4 | Nghiêm Xuân Tần | 6 | 600.000 |
5 | Nguyễn Văn Phóng | 4 | 400.000 |
6 | Đặng Xuân Hy | 2 | 400.000 |
7 | Nguyễn Thị Gấm | 5 | 500.000 |
8 | Đặng Xuân Biền | 2 | 500.000 |
9 | Nguyễn Văn Tài | 2 | 200.000 |
10 | Nguyễn Thị Xuân | 4 | 400.000 |
11 | Phạm Thị An | 3 | 400.000 |
12 | Nguyễn Ngọc Phảng | 3 | 500.000 |
13 | Đặng Thị Mùi | 1 | 100.000 |
14 | Nguyễn Thị Suốt | 1 | 100.000 |
15 | Nguyễn Hữu Đỗ | 100.000 | |
16 | Nguyễn Thị Thùy | 2 | 200.000 |
17 | Nguyễn Thị Thêm | 2 | 200.000 |
18 | Trịnh Thị Thơm | 1 | 100.000 |
19 | Nguyễn Doãn Quý | 1 | 100.000 |
20 | Nguyễn Doãn Lâm ( Hậu ) | 2 | 200.000 |
21 | Nguyễn Doãn Lưu | 4 | 400.000 |
22 | Nguyễn Doãn Dũng | 2 | 200.000 |
23 | Nguyễn Doãn Khánh | 2 | 200.000 |
24 | Nguyễn Doãn Mạnh | 3 | 300.000 |
25 | Nguyễn Doãn Hà | 4 | 400.000 |
26 | Nghiêm Chí Tình | 2 | 200.000 |
27 | Nghiêm Thị Thắm | 2 | 300.000 |
28 | Nguyễn Doãn Chắt | 1 | 100.000 |
29 | Nguyễn Doãn Lạc | 2 | 200.000 |
30 | Nguyễn Doãn Báo | 4 | 400.000 |
31 | Bùi Quang Đạt | 4 | 400.000 |
32 | Vũ Xuân Nhượng | 2 | 200.000 |
33 | Nguyễn Văn Hùng | 3 | 300.000 |
34 | Đặng Xuân Bảo | 2 | 500.000 |
35 | Nghiêm Duy Phiếu | 3 | 300.000 |
36 | Phạm Thị Na | 1 | 100.000 |
37 | Bùi Quang Đan | 4 | 100.000 |
38 | Nguyễn Ngọc Hy | 3 | 200.000 |
39 | Mai Thị Doãn | 1 | 100.000 |
40 | Bùi Thị Dung | 100.000 | |
41 | Nguyễn Doãn Miên | 5 | 500.000 |
42 | Nguyễn Doãn Tôn | 1 | 110.000 |
43 | Nguyễn Doãn Hoàn | 2 | 100.000 |
44 | Nguyễn Doãn Ngọc | 4 | 200.000 |
45 | Nguyễn Doãn Tuất | 4 | 300.000 |
46 | Nguyễn Doãn Nhiệm | 2 | 200.000 |
47 | Nguyễn Doãn Sơn | 4 | 400.000 |
48 | Nghiêm Xuân Cương | 3 | 300.000 |
49 | Bùi Quang Trọng | 4 | 400.000 |
50 | Bùi Thị Bính | 1 | 100.000 |
51 | Đặng Xuân Tiều | 2 | 200.000 |
52 | Đặng Xuân Tiếu | 4 | 400.000 |
53 | Nguyễn Ngọc Hưởng | 2 | 200.000 |
54 | Nguyễn Ngọc Bang | 2 | 500.000 |
55 | Bùi Quang Khoa | 2 | 200.000 |
56 | Bùi Quang Cáp | 3 | 200.000 |
57 | Bùi Thị Quy | 1 | 100.000 |
58 | Nghiêm Văn Hải | 3 | 300.000 |
59 | Nguyễn Thị Giấy | 1 | 100.000 |
60 | Bùi Quang Dư | 2 | 100.000 |
61 | Nghiêm Văn Tuấn | 5 | 500.000 |
62 | Trần Đức Dĩnh | 2 | 500.000 |
63 | Nguyễn Doãn Lũy | 2 | 100.000 |
64 | Nguyễn Thị Xuyền | 1 | 100.000 |
65 | Ngô Thị Hải | 1 | 100.000 |
66 | Nguyễn Hữu Thiệu | 3 | 200.000 |
67 | Đặng Xuân Vĩnh | 5 | 500.000 |
68 | Nguyễn Hữu Tuyền | 3 | 300.000 |
69 | Đặng Xuân Cảnh | 2 | 200.000 |
70 | Đặng Xuân Quyết | 5 | 250.000 |
71 | Đặng Xuân Chỉnh | 3 | 500.000 |
72 | Nguyễn Văn Đằng | 4 | 400.000 |
73 | Nghiêm Văn Tuyên | 6 | 50.000 |
74 | Nghiêm Xuân Am | 4 | 400.000 |
75 | Nguyễn Doãn Thiệm (T4-Vũ Quý) | 500.000 | |
76 | Ngô Thị Lý | 3 | 200.000 |
77 | Nghiêm Thị Thìn (Chu) | 200.000 | |
78 | Phạm Thị Hường | 4 | 200.000 |
79 | Nguyễn Doãn Định | 2 | 200.000 |
80 | Nguyễn Doãn Thuyết | 2 | 1.000.000 |
81 | Nguyễn Thị Đùng | 1 | 100.000 |
82 | Đặng Xuân Tính | 2 | 200.000 |
83 | Đặng Xuân Khu | 2 | 700.000 |
84 | Nguyễn Doãn Hùng | 4 | 200.000 |
85 | Nguyễn Doãn Lẫy | 2 | 200.000 |
86 | Nguyễn Doãn Tiến | 4 | 400.000 |
87 | Nguyễn Ngọc Dũng | 4 | 400.000 |
88 | Ngô Thị Bính | 2 | 200.000 |
89 | Nguyễn Thế Phán | 2 | 1.200.000 |
90 | Nguyễn Doãn Kiên | 2 | 200.000 |
91 | Nguyễn Doãn Ngữ | 3 | 300.000 |
92 | Nghiêm Văn Khải | 4 | 100.000 |
93 | Nguyễn Doãn Thế | 4 | 400.000 |
94 | Nguyễn Doãn Mạnh | 4 | 400.000 |
95 | Nguyễn Doãn Thảo (Bé) | 3 | 300.000 |
96 | Nghiêm Xuân Ơn | 4 | 400.000 |
97 | Vũ Thị Nhàn | 1 | 300.000 |
98 | Nguyễn Hữu Uyên | 4 | 400.000 |
99 | Đặng Xuân Mến | 2 | 200.000 |
100 | Nghiêm Văn Toàn | 1 | 100.000 |
101 | Nghiêm Thị Phương | 100.000 | |
102 | Nghiêm Xuân Khảm | 3 | 300.000 |
103 | Nghiêm Xuân Khoát | 2 | 200.000 |
104 | Đặng Xuân Lợi ( Thành. Thực ) | 10 | 1.000.000 |
105 | Lê Thị Thảo | 1 | 100.000 |
106 | Nghiêm Văn Khái | 2 | 100.000 |
107 | Nguyễn Thị Gái | 2 | 100.000 |
108 | Nguyễn Hữu Lăng | 3 | 300.000 |
109 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 300.000 |
110 | Nguyễn Ngọc Đàn | 5 | 300.000 |
111 | Nguyễn Thị Mục | 2 | 100.000 |
112 | Đỗ Xuân Hồi | 2 | 200.000 |
113 | Nguyễn Doãn Hạo | 2 | 3.000.000 |
114 | Đặng Xuân Thắng | 4 | 200.000 |
115 | Nguyễn Doãn Biên | 200.000 | |
116 | Nguyễn Thị Bích | 200.000 | |
117 | Nguyễn Doãn Trang | 4 | 500.000 |
118 | Vũ Văn Biên | 4 | 200.000 |
119 | Bùi Quốc Triệu | 2 | 200.000 |
120 | Nguyễn Doãn Lung | 2 | 200.000 |
121 | Nguyễn Doãn Nguyên | 4 | 400.000 |
122 | Nguyễn Doãn Khúc | 500.000 | |
123 | Đặng Xuân Thư | 4 | 200.000 |
124 | Đặng Xuân Mên | 4 | 100.000 |
125 | Nguyễn Hữu Liệu | 3 | 300.000 |
126 | Nguyễn Hữu Tuấn | 4 | 400.000 |
127 | Nguyễn Thị Xíu | 1 | 200.000 |
128 | Bùi Quang Khuê | 2 | 200.000 |
129 | Nguyễn Doãn Phát | 4 | 200.000 |
130 | Đặng Thị Thanh | 1 | 100.000 |
131 | Nguyễn Ngọc Oanh | 3 | 100.000 |
132 | Nghiêm Văn Hùng | 4 | 200.000 |
133 | Nguyễn Doãn Thái | 3 | 300.000 |
134 | Đỗ Xuân Trọng | 4 | 200.000 |
135 | Nguyễn Thị Giữa | 3 | 100.000 |
136 | Nghiêm Xuân Lại | 2 | 200.000 |
137 | Đặng Xuân Bắc | 4 | 200.000 |
138 | Nguyễn Văn Đạt | 4 | 100.000 |
139 | Nguyễn Tiến Rỹ | 2 | 200.000 |
140 | Nguyễn Doãn Quang | 3 | 100.000 |
141 | Nguyễn Ngọc Bằng (Bang) | 1.000.000 | |
142 | Nguyễn Doãn Cừ | 3 | 300.000 |
143 | Nguyễn Hữu Hùng | 4 | 200.000 |
144 | Nguyễn Doãn Quý( Lẫy ) | 4 | 200.000 |
145 | Bùi Quang Dũng | 4 | 100.000 |
146 | Nguyễn Doãn Trọng | 3 | 100.000 |
147 | Vũ Văn Diệp | 4 | 150.000 |
148 | Nguyễn Doãn Quân | 5 | 200.000 |
149 | Bùi Quang Tiến | 4 | 200.000 |
150 | Nguyễn Doãn Văn | 4 | 400.000 |
151 | Ngô Thị Huệ ( Tuấn ) | 2 | 100.000 |
152 | Nghiêm Văn Bản | 2 | 500.000 |
153 | Nguyễn Doãn Thiệu(K) | 4 | 200.000 |
Thôn 9 |
|||
1 | Nguyễn Thị Lan | 1 | 600.000 |
2 | Nguyễn Thi Phơ | 1 | 500.000 |
3 | Vũ Xuân Nhiệm | 5 | 1.000.000 |
4 | Ngô Văn Khương | 2 | 200.000 |
5 | Trần Thị Sim | 2 | 100.000 |
6 | Ngô Văn Cư | 4 | 400.000 |
7 | Ngô Văn Đoạt | 3 | 300.000 |
8 | Nguyễn Ngọc Hải | 4 | 500.000 |
9 | Ngô Thị Nhung | 1 | 100.000 |
10 | Ngô Văn Quỹ | 2 | 100.000 |
11 | Ngô Văn Ngạn | 2 | 200.000 |
12 | Ngô Quang Phi | 4 | 400.000 |
13 | Ngô Văn Mấn | 2 | 100.000 |
14 | Ngô Tiến Nức | 3 | 300.000 |
15 | Ngô Quang Khải | 3 | 300.000 |
16 | Ngô Thế Lữ | 2 | 100.000 |
17 | Ngô Quang Đạo | 6 | 600.000 |
18 | Ngô Văn Toán | 2 | 200.000 |
19 | Ngô Văn Chiến | 4 | 500.000 |
20 | Ngô Văn Nhiễu | 2 | 200.000 |
21 | Ngô Quang Bền | 5 | 500.000 |
22 | Ngô Văn Cử | 4 | 400.000 |
23 | Nguyễn Ngọc Thu | 2 | 200.000 |
24 | Nguyễn Thiị Quyên | 2 | 200.000 |
25 | Nguyễn Ngọc Ân | 5 | 500.000 |
26 | Nguyễn Ngọc Tấn | 2 | 100.000 |
27 | Nguyễn Ngọc Thiện | 4 | 1.000.000 |
28 | Ngô Văn Nuôi | 3 | 300.000 |
29 | Nguyễn Ngọc Nghệ | 1 | 100.000 |
30 | Ngô Văn Duẩn | 4 | 200.000 |
31 | Phạm Văn San | 2 | 100.000 |
32 | Phạm Văn Thơ | 2 | 100.000 |
33 | Phạm Văn Thuấn | 3 | 300.000 |
34 | Ngô Thị Toan | 1 | 100.000 |
35 | Phạm Văn Phòng | 2 | 100.000 |
36 | Phạm Văn Thiệp | 3 | 300.000 |
37 | Phạm Văn Thắng | 4 | 200.000 |
38 | Phạm Văn Quýnh | 2 | 200.000 |
39 | Phạm Văn Sơn | 4 | 400.000 |
40 | Nguyễn Thị Minh | 1 | 100.000 |
41 | Phạm Xuân Diễn | 4 | 200.000 |
42 | Phạm Văn Sở | 2 | 200.000 |
43 | Bùi Quang Dũng | 2 | 200.000 |
44 | Phạm Thị Gắt | 1 | 50.000 |
45 | Nguyễn Thị Mến | 1 | 100.000 |
46 | Nguyễn Thị Duyên | 1 | 200.000 |
47 | Ngô Văn Liệu | 4 | 100.000 |
48 | Ngô Văn Việt | 2 | 100.000 |
49 | Nguyễn Văn Sơn | 3 | 100.000 |
50 | Nguyễn Ngọc Lung | 4 | 500.000 |
51 | Nguyễn Tiến Dũng | 4 | 400.000 |
52 | Ngô Văn Khanh | 3 | 300.000 |
53 | Ngô Văn Cương | 3 | 300.000 |
54 | Ngô Quang Hiến | 3 | 300.000 |
55 | Đặng Văn Bản | 3 | 300.000 |
56 | Nguyễn Ngọc Kiu | 1 | 100.000 |
57 | Đặng Văn Đàn | 2 | 300.000 |
58 | Đặng Văn Vinh | 2 | 200.000 |
59 | Lê Thị Miền | 1 | 100.000 |
60 | Trần Xuân Ngừng | 5 | 300.000 |
61 | Trần Xuân Tỉnh | 5 | 500.000 |
62 | Vũ Văn Châm | 4 | 400.000 |
63 | Ngô Văn Vỹ | 5 | 500.000 |
64 | Vũ Văn Kim | 2 | 200.000 |
65 | Ngô Thị Mơ | 1 | 70.000 |
66 | Vũ Văn Tâm | 5 | 600.000 |
67 | Nguyễn Doãn Hòa | 4 | 300.000 |
68 | Nguyễn Doãn Hưởng | 3 | 200.000 |
69 | Nguyễn Thị Bé | 1 | 100.000 |
70 | Ngô Quang Lâm | 2 | 200.000 |
71 | Vũ Thị Gái | 1 | 200.000 |
72 | Ngô Quang Hữu | 5 | 500.000 |
73 | Nguyễn Thị Bình | 1 | 100.000 |
74 | Ngô Thị Liên | 2 | 100.000 |
75 | Vũ Văn Thư | 4 | 400.000 |
76 | Nguyễn Thị Thắm | 1 | 100.000 |
77 | Vũ Đình Phúc | 4 | 500.000 |
78 | Vũ Văn Hợp | 2 | 150.000 |
79 | Vũ Văn Thuận | 2 | 200.000 |
80 | Vũ Văn Thiều | 4 | 200.000 |
81 | Vũ Văn Thuyên | 4 | 200.000 |
82 | Vũ Thị Chắt | 1 | 200.000 |
83 | Nguyễn Văn Tăng | 3 | 300.000 |
84 | Vũ Văn Cường | 2 | 300.000 |
85 | Vũ Văn Cẩn | 4 | 200.000 |
86 | Vũ Xuân Bừng | 3 | 300.000 |
87 | Ngô Văn Tân | 5 | 200.000 |
88 | Ngô Thị Sàng | 1 | 100.000 |
89 | Ngô Văn Điệt | 2 | 100.000 |
90 | Nguyễn Ngọc Tô | 2 | 100.000 |
91 | Nguyễn Thị Quắn | 1 | 100.000 |
92 | Nguyễn Ngọc Tiên | 2 | 200.000 |
93 | Vũ Thị Sến | 3 | 200.000 |
94 | Ngô Văn Song | 2 | 200.000 |
95 | Nguyễn Thị Mão | 3 | 200.000 |
96 | Ngô Văn Công B | 9 | 500.000 |
97 | Ngô Văn Dùng | 3 | 200.000 |
98 | Vũ Văn Khanh | 4 | 300.000 |
99 | Ngô Văn Khoan | 5 | 300.000 |
100 | Vũ Văn Hiến | 2 | 200.000 |
101 | Lê Thị Kỷ | 1 | 100.000 |
102 | Nguyễn Thị Nhung | 1 | 100.000 |
103 | Ngô Văn Quỳnh | 4 | 400.000 |
104 | Ngô Văn Giao | 4 | 400.000 |
105 | Vũ Xuân Xô | 4 | 200.000 |
106 | Lương Thị Thân | 1 | 100.000 |
107 | Ngô Xuân Tỉnh | 4 | 100.000 |
108 | Vũ Xuân Hạnh | 3 | 1.000.000 |
109 | Đỗ Văn Lợi | 4 | 200.000 |
110 | Nguyễn Hữu Đương | 4 | 100.000 |
111 | Nguyễn Ngọc Nội | 3 | 300.000 |
112 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 3 | 300.000 |
113 | Vũ Văn Dự | 2 | 500.000 |
114 | Vũ Văn Trữ | 2 | 200.000 |
115 | Vũ Thị Vân | 1 | 100.000 |
116 | Vũ Văn Trưng | 3 | 100.000 |
117 | Nguyễn Thị Lành | 3 | 200.000 |
118 | Đặng Văn Điệp | 4 | 500.000 |
119 | Phạm Thị Bông | 1 | 200.000 |
120 | Ngô Văn Đãng | 2 | 200.000 |
121 | Ngô Văn Xuân | 5 | 1.500.000 |
122 | Bùi Quang Nam | 2 | 100.000 |
123 | Phạm Thị Huệ | 2 | 100.000 |
124 | Đỗ Thị Sửu | 2 | 300.000 |
125 | Ngô Văn Lịch | 3 | 300.000 |
126 | Vũ Văn Phát | 4 | 100.000 |
127 | Vũ Văn Hạ | 4 | 300.000 |
128 | Ngô Văn Tích | 3 | 300.000 |
129 | Vũ Văn Bẩy | 2 | 200.000 |
130 | Nguyễn Văn Xuân | 4 | 100.000 |
131 | Ngô Văn Chồi | 2 | 300.000 |
132 | Nguyễn Văn Bìa | 2 | 200.000 |
133 | Ngô Thị Nụ | 3 | 300.000 |
134 | Nguyễn Ngọc Khảm | 4 | 200.000 |
135 | Ngô Quang Sen | 2 | 400.000 |
136 | Ngô Quý Dân | 4 | 200.000 |
137 | Ngô Tiến Sinh | 4 | 500.000 |
138 | Ngô Văn Nhật | 3 | 200.000 |
139 | Ngô Văn Công A | 5 | 300.000 |
140 | Ngô Văn Trinh | 500.000 | |
141 | Ngô Kỳ Kiêu | 4 | 200.000 |
142 | Ngô Văn Thiều | 3 | 100.000 |
143 | Ngô Xuân Toản | 4 | 200.000 |
144 | Ngô Văn Mạnh | 4 | 100.000 |
145 | Ngô Văn Tọa | 5 | 100.000 |
146 | Ngô Văn Doãn | 4 | 400.000 |
147 | Ngô Xuân Nghiên | 5 | 200.000 |
148 | Phạm Văn Phát | 2 | 100.000 |
149 | Phạm Xuân Dĩnh | 4 | 100.000 |
150 | Ngô Văn Dự | 3 | 300.000 |
151 | Vũ Văn Khu | 3 | 200.000 |
152 | Vũ Văn Mỹ | 2 | 200.000 |
153 | Vũ Văn Diện | 4 | 200.000 |
154 | Ngô Đức Thiện | 3 | 300.000 |
155 | Vũ Văn Nam | 4 | 300.000 |
156 | Ngô Ngọc Nhượng | 1.000.000 | |
157 | Ngô Quang Phàn | 5 | 100.000 |
158 | Nguyễn Thị Liên | 2 | 100.000 |
159 | Ngô Văn Quế | 2 | 100.000 |
160 | Ngô Thị Quy | 1 | 100.000 |
161 | Ngô Văn Thiệu | 4 | 100.000 |
162 | Vũ Văn Tòng | 4 | 200.000 |
163 | Nguyễn Thị Thìn | 1 | 100.000 |
164 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 5 | 500.000 |
165 | Nguyễn Ngọc Dũng | 5 | 200.000 |
166 | Ngô Văn Phẩm | 6 | 200.000 |
167 | Nguyễn Ngọc Anh | 500.000 | |
168 | Nguyễn Ngọc Chức | 500.000 | |
169 | Nguyễn Ngọc Đăng | 500.000 | |
170 | Nguyễn Minh Cự | 5 | 300.000 |
171 | Nguyễn Ngọc Lạc | 4 | 100.000 |
172 | Vũ Văn Minh | 4 | 250.000 |
173 | Vũ Xuân Cương | 4 | 300.000 |
174 | Phạm Văn Khả | 4 | 400.000 |
175 | Gđ Cụ Nguyễn Thị Diệu | 1.000.000 | |
176 | Ngô Văn Thêm | 6 | 500.000 |
177 | Nguyễn Thị Gấm | 1 | 100.000 |
Thôn 10 |
|||
1 | Nguyễn Ngọc Kiêm | 2 | 200.000 |
2 | Nguyễn Ngọc Điềm | 4 | 600.000 |
3 | Nguyễn Ngọc Đông | 2 | 200.000 |
4 | Nguyễn Ngọc Động | 2 | 200.000 |
5 | Nguyễn Ngọc Tiện | 2 | 200.000 |
6 | Nguyễn Ngọc Tân | 3 | 300.000 |
7 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 4 | 200.000 |
8 | Ngô Văn Khải | 3 | 150.000 |
9 | Đặng Thị Vui | 1 | 100.000 |
10 | Nguyễn Ngọc Đắc | 2 | 100.000 |
11 | Nguyễn Thị Lợi | 1 | 100.000 |
12 | Nguyễn Mạnh Thùy | 2 | 1.200.000 |
13 | Nguyễn Thị Thêm | 2 | 200.000 |
14 | Nguyễn Ngọc Vịnh | 4 | 100.000 |
15 | Nguyễn Đăng Nhiệm | 4 | 200.000 |
16 | Nguyễn Đăng Mấn | 2 | 100.000 |
17 | Nguyễn Đăng Phùng | 3 | 100.000 |
18 | Nguyễn Ngọc Cầu | 4 | 200.000 |
19 | Nguyễn Ngọc Đướng | 2 | 300.000 |
20 | Nguyễn Văn Sờn | 2 | 100.000 |
21 | Nguyễn Ngọc Thường | 2 | 400.000 |
22 | Nguyễn Hữu Kiên | 1 | 100.000 |
23 | Nguyễn Hữu Tấn | 4 | 200.000 |
24 | Nguyễn Đăng Hùng | 2 | 200.000 |
25 | Nguyễn Đăng Ân | 4 | 300.000 |
26 | Nguyễn Thị Út | 1 | 100.000 |
27 | Nguyễn Ngọc Tiện B | 2 | 200.000 |
28 | Nguyễn Ngọc Khởi | 3 | 200.000 |
29 | Nguyễn Ngọc Khả | 4 | 100.000 |
30 | Nguyễn Tương Tế | 2 | 200.000 |
31 | Nguyễn Hữu Minh | 4 | 400.000 |
32 | Đặng Xuân Mưu | 2 | 200.000 |
33 | Đặng Quốc Dân | 4 | 300.000 |
34 | Nguyễn Thị Thược | 1 | 200.000 |
35 | Nguyễn Văn Hưng | 4 | 200.000 |
36 | Nguyễn Hữu Phúc | 2 | 200.000 |
37 | Nguyễn Ngọc Khanh ( Huê) | 2 | 200.000 |
38 | Nguyễn Văn Khánh | 4 | 500.000 |
39 | Nguyễn Hữu Dũng | 3 | 100.000 |
40 | Nguyễn Trọng Mao | 2 | 700.000 |
41 | Nguyễn Hữu Bình | 4 | 400.000 |
42 | Nguyễn Thị Tề | 1 | 100.000 |
43 | Nguyễn Thiện ứng | 4 | 400.000 |
44 | Nguyễn Ngọc Nhuần | 3 | 300.000 |
45 | Nguyễn Cao Đế | 2 | 200.000 |
46 | Nguyễn Hữu Điệp | 3 | 300.000 |
47 | Nguyễn Hữu Lâm | 2 | 100.000 |
48 | Nguyễn Thị Đào | 3 | 200.000 |
49 | Trần Đức Ngọ | 6 | 600.000 |
50 | Trần Đức Ngọc | 4 | 400.000 |
51 | Nguyễn Ngọc Chung | 3 | 100.000 |
52 | Nguyễn Đăng Mại | 2 | 100.000 |
53 | Nguyễn Đăng Thưởng | 4 | 200.000 |
54 | Bùi Văn Lương | 4 | 100.000 |
55 | Nguyễn Đăng Mộc | 2 | 100.000 |
56 | Nguyễn Đăng Khoa | 4 | 100.000 |
57 | Nguyễn Đăng Mai | 2 | 200.000 |
58 | Nguyễn Đăng Tiệp | 2 | 200.000 |
59 | Nguyễn Hữu Tuyến | 4 | 100.000 |
60 | Nguyễn Đăng Mân | 3 | 200.000 |
61 | Nguyễn Ngọc Tiến | 2 | 200.000 |
62 | Nguyễn Ngọc Tuyến | 4 | 200.000 |
63 | Nguyễn Ngọc Chuyến | 4 | 100.000 |
64 | Nguyễn Đăng Thực | 2 | 200.000 |
65 | Nguyễn Đăng Đương | 4 | 200.000 |
66 | Nguyễn Đăng Thiện | 3 | 300.000 |
67 | Nguyễn Ngọc Hoạt | 5 | 100.000 |
68 | Nguyễn Thanh Hà | 2 | 200.000 |
69 | Nguyễn Hữu Trọng | 4 | 300.000 |
70 | Đỗ Thị Phương | 3 | 400.000 |
71 | Nguyễn Ngọc Nam | 2 | 200.000 |
72 | Nguyễn Ngọc Tạo | 3 | 100.000 |
73 | Nguyễn Ngọc Lãm | 3 | 100.000 |
74 | Nguyễn Ngọc Liễu | 2 | 100.000 |
75 | Nguyễn Ngọc Cau | 2 | 200.000 |
76 | Nguyễn Hữu Tuấn | 4 | 400.000 |
77 | Nguyễn Hữu Ngọc | 4 | 500.000 |
78 | Nguyễn Hữu Thanh | 2 | 200.000 |
79 | Nguyễn Ngọc Vinh | 3 | 100.000 |
80 | Nguyễn Ngọc Uyên | 4 | 200.000 |
81 | Nguyễn Ngọc Bạ | 2 | 200.000 |
82 | Lê Thị Minh | 3 | 100.000 |
83 | Nguyễn Ngọc Kiếm | 2 | 100.000 |
84 | Nguyễn Ngọc Sở | 3 | 400.000 |
85 | Nguyễn Ngọc Bồn | 4 | 400.000 |
86 | Nguyễn Ngọc Trình | 2 | 200.000 |
87 | Nguyễn Công Tuân | 4 | 100.000 |
88 | Nguyễn Đăng Hắc | 3 | 300.000 |
89 | Nguyễn Đăng Húc | 2 | 100.000 |
90 | Nguyễn Đăng Hiếu | 4 | 200.000 |
91 | Nguyễn Đăng Hội | 4 | 200.000 |
92 | Vũ Văn Diêm | 2 | 200.000 |
93 | Vũ Văn Điền | 3 | 100.000 |
94 | Đặng Thị Mạch | 1 | 100.000 |
95 | Vũ Văn Bá | 2 | 200.000 |
96 | Đặng Xuân Hùng | 3 | 300.000 |
97 | Đặng Xuân Hiếu | 4 | 400.000 |
98 | Đặng Xuân Nhương | 5 | 100.000 |
99 | Mai Văn Định | 2 | 200.000 |
100 | Đặng Xuân Thịnh | 2 | 200.000 |
101 | Đặng Xuân Thạnh | 4 | 400.000 |
102 | Đặng Xuân Tô | 2 | 500.000 |
103 | Đặng Xuân Hiệt | 1 | 100.000 |
104 | Đặng Xuân Chí | 2 | 200.000 |
105 | Đặng Xuân Chỉnh | 4 | 200.000 |
106 | Nguyễn Ngọc Mịch | 3 | 100.000 |
107 | Nguyễn Ngọc Khanh ( B) | 4 | 100.000 |
108 | Nguyễn Ngọc Sởn | 8 | 1.000.000 |
109 | Đặng Xuân Thực | 2 | 200.000 |
110 | Nguyễn Thị Vối | 2 | 100.000 |
111 | Nguyễn Văn Tuyến | 4 | 200.000 |
112 | Nguyễn Hữu Đức | 2 | 200.000 |
113 | Nguyễn Hữu Hảo | 2 | 200.000 |
114 | Nguyễn Thiị Thoan | 1 | 100.000 |
115 | Đặng Thị Thoa | 1 | 100.000 |
116 | Nguyễn Mạnh Tòng | 1 | 1.100.000 |
117 | Nguyễn Hữu Oanh | 2 | 200.000 |
118 | Nguyễn Hữu Tỉnh | 1 | 100.000 |
119 | Nguyễn Hữu Dụng | 3 | 300.000 |
120 | Nguyễn Hữu Hợp | 2 | 200.000 |
121 | Nguyễn Đình Phi | 4 | 200.000 |
122 | Nguyễn Ngọc Báu | 2 | 200.000 |
123 | Nguyễn Ngọc Trọng | 4 | 200.000 |
124 | Nguyễn Hữu Mậm | 2 | 100.000 |
125 | Nguyễn Hữu Lĩnh | 2 | 100.000 |
126 | Nguyễn Hữu Điều | 4 | 100.000 |
127 | Nguyễn Hữu Năng | 2 | 100.000 |
128 | Nguyễn Hữu Toàn | 3 | 100.000 |
129 | Nguyễn Hữu Khải | 4 | 100.000 |
130 | Nguyễn Hữu Khái | 3 | 200.000 |
131 | Đỗ Thị Ngọ | 1 | 100.000 |
132 | Trần Thị Thanh | 4 | 300.000 |
133 | Nguyễn Thị Tài | 3 | 300.000 |
134 | Nguyễn Hữu Sản | 4 | 200.000 |
135 | Phạm Văn Chiến | 2 | 100.000 |
136 | Phạm Văn Trường | 4 | 100.000 |
137 | Ngô Văn Khắng | 2 | 100.000 |
138 | Phạm Thị Oanh (Thắng) | 2 | 100.000 |
139 | Nghiêm Xuân Tê | 5 | 300.000 |
140 | Nguyễn Hữu Bạo | 4 | 200.000 |
141 | Nguyễn Văn Thuộc | 2 | 100.000 |
142 | Nguyễn Đăng May | 3 | 100.000 |
143 | Hoàng Văn Đóong | 3 | 300.000 |
144 | Đặng Xuân Kế | 2 | 400.000 |
145 | Đặng Xuân Quang | 3 | 300.000 |
146 | Nguyễn Đăng Thiếp | 3 | 200.000 |
147 | Nguyễn Thị Đức | 1 | 100.000 |
148 | Ngô Thị Nhâm | 2 | 200.000 |
149 | Nguyễn Minh Hán | 2 | 200.000 |
150 | Đặng Xuân Nhận | 2 | 1.000.000 |
151 | Nguyễn Văn Đợi | 4 | 100.000 |
152 | Nguyễn Ngọc Triều | 4 | 200.000 |
153 | Nguyễn Trung Hòa | 2 | 100.000 |
154 | Đặng Xuân Minh | 1.000.000 | |
155 | Mai Xuân Võ | 3 | 200.000 |
Nguồn tin: UBND xã Vũ Trung
Những tin mới hơn