|
STT |
Họ Và Tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1 |
Nguyễn Thị Mùi |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
40.000 |
2 |
Lê Thị Thanh |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
3 |
Nguyễn Mạnh Sầm |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
150.000 |
4 |
Nguyễn Đăng Ngọc |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
5 |
Nguyễn Đăng Thê |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
6 |
Nguyễn Thị Dung |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
7 |
Cán bộ và Nhân dân thôn 5A |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,600,000 |
8 |
Bùi Quang Khanh |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
9 |
Đàm Duy Dương |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
10 |
Đại Lý sơn Nhất Duy |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
11 |
Nguyễn Thị Thảo |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
20.000 |
12 |
Nguyễn Đăng Giáp |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
13 |
Phạm Thị Lịch |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
14 |
Nguyễn Trọng Khởi |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
15 |
Nguyễn Văn Thiều |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
16 |
Lê Văn Duẩn |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
17 |
Lê Tiến Mạnh |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
18 |
Lê Thị Hường |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
19 |
Lê Tiến Chinh |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
20 |
Lê Trọng Thành |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
21 |
Nguyễn Thị Vóc |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
22 |
Dòng Họ Lê Tộc |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
23 |
Lê Văn Hà |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
24 |
Lê Xuân Quang |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
25 |
Lê Mạnh Hùng |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
26 |
Lê Văn Trung |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,000,000 |
27 |
Bùi Thị Dậu |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
28 |
Nguyễn Tộc Đại Tôn |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
29 |
Nguyễn Ngọc Tấn |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
30 |
Con cháu ông Đàm Văn Chu |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
10,000,000 |
31 |
Nguyễn Văn Toàn |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
32 |
Mã Tuấn Anh |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
33 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
34 |
Dòng họ Nguyễn Văn |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,500,000 |
35 |
Nguyễn Thị Huệ |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
36 |
Bùi Quang Vũ |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
37 |
Đặng Văn May |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
38 |
Dòng họ Triệu |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
39 |
Vũ Thế Hiệp |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
40 |
Đặng Văn Diện |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
41 |
Lê Hoàng Hóa |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
42 |
Phạm Thị Phương |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
43 |
Mã Kim Toàn |
Thôn 5A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
44 |
Bùi Quang Thể |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
45 |
Nguyễn Ngọc Yên |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
46 |
Nguyễn Hữu Việt |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
47 |
Đỗ Thị Hồng( Long) |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
48 |
Đào Đức Cảo |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
49 |
Nguyễn Văn Nho |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
50 |
Nguyễn Thị Nụ |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
51 |
Nguyễn Thị Tuyên |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
52 |
Lưu Thị Lợi |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
53 |
Đặng Văn Nhung |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
54 |
Nguyễn Thị Ước |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
30.000 |
55 |
Đặng Thị Gái |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
56 |
Đặng Văn Hương |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
57 |
Bùi Minh Sơn |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
58 |
Cán bộ và Nhân dân thôn 5B |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
4,016,000 |
59 |
Mai Thị Lành |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
60 |
Nguyễn Văn Tạo |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
61 |
Đặng Xuân Nam |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
62 |
Đội tế Họ Đặng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
63 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
20.000 |
64 |
Gia đình Bà Đặng Thị Tỵ |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,500,000 |
65 |
Đặng Thị Bản |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
66 |
Đặng Xuân Thắng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
67 |
Nguyễn Văn Điển |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
68 |
Phạm Văn Đoàn |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
69 |
Đặng Ngọc Phương |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
70 |
Đặng Xuân Quý |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
71 |
Đặng Quang Sự |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
72 |
Đặng Huy Tuân |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
73 |
Phạm Văn Hiếu |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
74 |
Nguyễn Văn Tân |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
75 |
Đặng Xuân Phi |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
76 |
Phạm Văn Vĩnh |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
77 |
Phạm Xuân Trường |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
78 |
Nguyễn Văn Liễu |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
79 |
Nguyễn Văn Thiện |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
80 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
81 |
Ban Trị sự Họ Đặng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
82 |
Phạm Thị Nhàn |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
20.000 |
83 |
Nguyễn Văn Chuyên |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
84 |
Đặng Huy Tuân |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
85 |
Lê Thị Phin |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
86 |
Đặng Xuân Khiêm |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
87 |
Vũ Văn Cảnh |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
88 |
Đặng Văn Vệ |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
89 |
Nguyễn Ngọc Quang |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
90 |
Phạm Hồng Chuyên |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
91 |
Phạm Minh Tuấn |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
92 |
Ngô Xuân Đăng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
93 |
Bùi Quang Tường |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
94 |
Bùi Thế Dũng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,000,000 |
95 |
Nguyễn Thị Hiền |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
96 |
Nguyễn Văn Liệu |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
97 |
Nghiêm Xuân Quảng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
98 |
Nguyễn Danh Hiếu |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
99 |
Nguyễn Mạnh Khởi |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
100 |
Nguyễn Doãn Liêm |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
101 |
Bùi Quang Lự |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
102 |
Đặng Văn Huân |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
5,000,000 |
103 |
Nguyễn Việt Hưng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
104 |
Nguyễn Thị Hiền |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
105 |
Vũ Quang Tuyến |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
106 |
Bùi Quang Hội |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
107 |
Trần Thị Thanh |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
108 |
Lê Thị Lý |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
109 |
Nguyễn Thị Thường |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
110 |
Nguyễn Thị Hà |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
111 |
Phạm Thị Thủy |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
112 |
Đặng Văn Quế |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
113 |
Nguyễn Thế Dũng |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
114 |
Gia đình Ông Nguyễn Trung Hiếu ( Ông Khan ) |
Thôn 5B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
115 |
Thân Nhân Liệt sỹ Đặng Văn Bến |
Xóm 2 Thôn 5B |
100.000 |
116 |
Đặng Văn Sỹ |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
117 |
Đặng Văn Chiến |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
118 |
Cán bộ và Nhân dân thôn 6 |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
3,585,000 |
119 |
Đặng Văn Hiền |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
120 |
Đặng Văn Trí |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
121 |
Đặng Xuân Tiễu |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
122 |
Bùi Thị Lụa |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
123 |
Phạm Văn Kiên |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
124 |
Đặng Xuân Tính |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
125 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
126 |
Nguyễn Anh Thư |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
127 |
Phạm Văn Ứng |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
128 |
Nguyễn Thị Tám |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
129 |
Nguyễn Anh Đài |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
130 |
Nguyễn Thị Hợi |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
131 |
Đặng Văn Chén |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,000,000 |
132 |
Nguyễn Văn Bưỡng |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
133 |
Nguyễn Thị Huê |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
134 |
Đặng Văn Tới |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
135 |
Nguyễn Đăng Liệu |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
136 |
Nguyễn Văn Minh |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
137 |
Dòng họ Lương |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
138 |
Đặng Thị Dậu |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
139 |
Nguyễn Khánh |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
140 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
141 |
Nguyễn Văn Phụng |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
142 |
Phạm Thị Thẻ |
Thôn 6, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
143 |
Nguyễn Thị Ngoan |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
144 |
Nguyễn Minh Thành |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
145 |
Vũ Văn Thỏa |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
146 |
Nguyễn Thị Mùi |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
147 |
Đặng Thị Sợi |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
148 |
Nguyễn Danh Bút |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
149 |
Cán bộ và nhân dân Thôn 7A |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,200,000 |
150 |
Nguyễn Thị Huê |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
151 |
Ngô Thị Mơ |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
152 |
Nguyễn Đức Nhuận |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
153 |
Phạm Thị Nhâm |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
154 |
Đàm Văn Hảo |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
155 |
Nguyễn Thị Thủy |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
156 |
Dòng họ Nguyễn Ngọc Thôn 7A |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
157 |
Nguyễn Văn Đàn |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
158 |
Nguyễn Danh Bổng |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
159 |
Nguyễn Văn Lộc |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
160 |
Vũ Văn Phong |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
161 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
162 |
Đinh Thị Thoa |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
163 |
Nguyễn Duy Thuyên |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
164 |
Vũ Văn Thái |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
167 |
Đặng Xuân Điệp |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
168 |
Vũ Văn Vĩnh |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
169 |
Vũ Thị Dung |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
170 |
Vũ Công Chức |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
171 |
Nguyễn Quốc Thiện |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
172 |
Phạm Văn Tuấn |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
173 |
Nguyễn Thanh Vinh |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
174 |
Nguyễn Văn Thư |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
175 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
176 |
Nguyễn Ngọc Quyết |
Thôn 7A, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
177 |
Nguyễn Thanh Toản |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
178 |
Nguyễn Danh Ngân |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
179 |
Đỗ Văn Tăng |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
20.000 |
180 |
Nguyễn Thị Đóa |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
181 |
Nguyễn Thị Thi |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
182 |
Ngô Thị Vòng |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
183 |
Nguyễn Văn Bình |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
184 |
Nguyễn Văn Phương |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
185 |
Đặng Ngọc Dũng |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
186 |
Bùi Thị Gái |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
187 |
Ngô Văn Đào |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
188 |
Đặng Ngọc Tung |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
189 |
Nguyễn Thế Anh |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
190 |
Nguyễn Thế Thạo |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
191 |
Nguyễn Ngọc Thoan |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
192 |
Nguyễn Văn Thái |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
193 |
Nguyễn Văn Điềm |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
194 |
Nguyễn Thị Thẩm |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
195 |
Nguyễn Thế Văn |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
196 |
Cán bộ và nhân dân Thôn 7B |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,225,000 |
197 |
Ngô Thế Lực |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
198 |
Ngô Văn Nuôi |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
199 |
Đặng Thị Thanh |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
200 |
Bà Sử |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
10.000 |
201 |
Nguyễn Thúy Hường |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
202 |
Nguyễn Văn Cồn |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
203 |
Ngô Văn Hiệp |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
204 |
Nguyễn Văn Tạo |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
205 |
Họ Đặng Xóm Đồng Nhân |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
206 |
Nguyễn Thị Lan |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
207 |
Nguyễn Thị Vui |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
207 |
Ngô Quốc Tiến |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
209 |
Vũ Văn Khuông |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
210 |
Nguyễn Văn Cổn |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
211 |
Phạm Quang Sản |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
212 |
Nguyễn Doãn Bứa |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
213 |
Ngô Văn Quỳnh |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
214 |
Ngô Xuân Lũy |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
215 |
Đặng Thị Hoa |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
216 |
Đặng Trung Hữu |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
217 |
Đặng Đức Hoàn |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
218 |
Đặng Thị Vân |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
219 |
Vũ Thị Quyết |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
220 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
221 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
222 |
Nguyễn Văn Ngân |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
223 |
Phạm Văn Tuấn |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
224 |
Ngô Huy Cương |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
225 |
Vũ Thị Thuận |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
226 |
Nguyễn Thế Hưng |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
227 |
Đặng Văn Quyết |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
228 |
Trần Thị Lụa |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
229 |
Trưởng họ Phạm Văn Thư |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
230 |
Phạm Văn An |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
231 |
Con gái Bà Nhung |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
232 |
Ngô Thị Mơ |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
233 |
Đặng Ngọc Bích |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
234 |
Ngô Thị Tuyết |
Thôn 7B- Bệnh viện Đa khoa Kiến xương |
100.000 |
235 |
Nguyễn Đình Phi |
Thôn 7B, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
236 |
Phạm Văn Hương |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
237 |
Nguyễn Ngọc Bang |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
238 |
Nguyễn Doãn Sơn |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
239 |
Nguyễn Doãn Giao |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
240 |
Nguyễn Doãn Điền |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
241 |
Nguyễn Doãn Trưng |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
242 |
Đặng Xuân Hy |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
243 |
Nguyễn Thị Giấy |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
244 |
Nguyễn Thị Tám |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
245 |
Nguyễn Doãn Lẫy |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
246 |
Trịnh Thị Thơm |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
247 |
Đội tế Nữ Quan Họ Nguyễn Hữu thôn 8 |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
248 |
Nghiêm Văn Bản |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
249 |
Bùi Thị Thìn ( Chi ) |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
250 |
Cán bộ và Nhân Dân Thôn 8 |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,500,000 |
251 |
Nguyễn Văn Phóng |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
252 |
Chi tộc Họ Bùi Thôn 8 |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
253 |
Dòng họ Nguyễn Doãn Thôn 8 |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,000,000 |
254 |
Nguyễn Thị Thành |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
255 |
Nguyễn Thành Công |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
256 |
Phạm Thị An |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
257 |
Nguyễn Thế Phán |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
258 |
Nguyễn Doãn Chắt |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
259 |
Nguyễn Doãn Lạc |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
260 |
Nguyễn Văn Tài |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
261 |
Nguyễn Doãn Hoàn |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
262 |
Ngô Văn Thiệu ( Liên) |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
263 |
Bùi Quang Khoa |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
264 |
Đỗ Xuân Hồi |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
265 |
Nguyễn Thị Gấm |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
266 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
267 |
Họ Đặng Tộc Đại Tôn Thôn 8 |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
268 |
Dòng họ Nghiêm Đại Tôn Thôn 8 |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
269 |
Nghiêm Xuân Tùng |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
270 |
Nguyễn Doãn Văn |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
271 |
Dòng Họ Nguyễn Ngọc Thôn 8 |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
272 |
Phạm Mỹ Dung |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
273 |
Nguyễn Doãn Điển |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
274 |
Nguyễn Doãn Ngữ |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
275 |
Nguyễn Thị Thủy |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
276 |
Đặng Xuân Bảo |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
277 |
Ngô Thị Bính |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
278 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
279 |
Nguyễn Thị Sót |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
280 |
Nguyễn Trọng Yêm |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
281 |
Nguyễn Doãn Cơ |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
282 |
Đặng Xuân Hạ |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
283 |
Đặng Tiến Khoa |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
284 |
Đặng Xuân Khu |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
285 |
Đặng Xuân Tân |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
286 |
Đặng Xuân Chất |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
287 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
288 |
Nghiêm Đình Chuyên |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
289 |
Nghiêm Xuân Am |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
290 |
Vũ Xuân Nhượng |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
291 |
Nguyễn Doãn Lung |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,000,000 |
292 |
Nguyễn Doãn Khúc |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
293 |
Nguyễn Doãn Tiến |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
294 |
Nguyễn Doãn Kiệm |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
295 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
296 |
Nguyễn Doãn Hoàn |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
297 |
Đặng Thị Nhung |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
298 |
Nguyễn Thị Yến |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
299 |
Nguyễn Doãn Quang ( Khiêm ) |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
300 |
Nguyễn Văn Mạnh ( Tài ) |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
301 |
Nguyễn Hữu Tường |
Thôn 8, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
302 |
Cán bộ và Nhân Dân Thôn 9 |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
3,050,000 |
303 |
Ngô Quang Sen |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
304 |
Vũ Văn Cường |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
305 |
Đỗ Thị Sửu |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
306 |
Ngô Văn Đãn |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
307 |
Ngô Thị Sàng |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
20.000 |
308 |
Ngô Văn Phàn |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
309 |
Nguyễn Hữu Đương |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
310 |
Phạm Thị Bông |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
400.000 |
311 |
Ngô Văn Ngạn |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
312 |
Ngô Văn Khoan |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
313 |
Ngô Đức Thiện |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
314 |
Nguyễn Ngọc Kiện |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
315 |
Vũ Văn Chung |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
316 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
317 |
Ngô Văn Song |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
318 |
Phạm Văn Khả |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
319 |
Ngô Văn Cương |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
320 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
321 |
Vũ Xuân Xô |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
322 |
Nguyễn Thị Mến ( Vang) |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
70.000 |
323 |
Vũ Xuân Chu |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
324 |
Đặng Văn Điệp |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
325 |
Ngô Văn Tọa |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
326 |
Vũ Thị Thanh |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
327 |
Dòng Họ Phạm Tộc Thôn 9 |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
328 |
Vũ Đình Phúc |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
329 |
Ngô Kỳ Kiêu |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
330 |
Vũ Tộc Đại Tôn Thôn 9 |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
331 |
Vũ Văn Thư |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
332 |
Vũ Văn Trình |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
333 |
Vũ Thị Phương |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
334 |
Vũ Văn Dự |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
335 |
Dòng Họ Ngô Thôn 9 |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
336 |
Ngô Quang Bền |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
337 |
Ngô Văn Quỳnh |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
338 |
Nguyễn Ngọc Nghệ |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
339 |
Nguyễn Ngọc Lung |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
340 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
341 |
Vũ Xuân Nhiệm |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
342 |
Ngô Văn Cư |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
343 |
Ngô Văn Quang |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
344 |
Ngô Huyền Trang |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
345 |
Vũ Đình Khởi |
Thôn 9 - Công tác tại công ty Than Uông Bí Quảng Ninh |
500.000 |
346 |
Ngô Văn Sự |
Thôn 9 - Công tác tại Sân Bay Sao Vàng |
500.000 |
347 |
Vũ Văn Vương |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
348 |
Ngô Đức Thiện |
Thôn 9, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
349 |
Nguyễn ngọc Ấn ( Minh) |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
350 |
Đặng Xuân Tô |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
351 |
Trần Thị Thanh( Ngó ) |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
352 |
Nguyễn Trọng Mao |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
353 |
Nguyễn Ngọc Báu |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
354 |
Đặng Xuân Hùng |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
355 |
Nguyễn Ngọc Sở |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
356 |
Nguyễn Thị Gái |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
357 |
Đặng Xuân Mưu |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
358 |
Nguyễn Đăng Thực |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
359 |
Đặng Xuân Thịnh |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
360 |
Đặng Thị Bồi |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
361 |
Nguyễn Quốc Chỉnh |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
362 |
Cán Bộ và Nhân Dân Thôn 10 |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,000,000 |
363 |
Dòng họ Đặng Tộc Thôn 10 |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
364 |
Đặng Thị Khoái |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
365 |
Nguyễn Ngọc Bạ |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
366 |
Nguyễn Ngọc Kiểm |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
367 |
Nguyễn Đăng Mại |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
50.000 |
368 |
Nguyễn Cao Quý |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
10,000,000 |
369 |
Nguyễn Ngọc Điềm |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
370 |
Nguyễn Hữu Thát |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
371 |
Nguyễn Đăng Hiến |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
2,000,000 |
372 |
Đặng Xuân Nhận |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
373 |
Đặng Thị Dịu |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
374 |
Nguyễn Thị Dậu ( Thực) |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
375 |
Nguyễn Đăng Hiểu |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
376 |
Nguyễn Đăng Húc |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
377 |
Trần Thị Thanh |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
378 |
Đỗ Thị Phương |
|
100.000 |
379 |
Nguyễn Ngọc Đương |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
380 |
Bùi Thị Hằng |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
380 |
Nguyễn Đăng Hắc |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
380 |
Nguyễn Hữu Tuấn ( Dụng) |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
300.000 |
380 |
Nguyễn Thành Trung ( Dụng) |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
380 |
Vũ Văn Bá |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
380 |
Nguyễn Đăng Mân |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
100.000 |
380 |
Nguyễn Thái Học |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
380 |
Nguyễn Thị Huyền |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
380 |
Đặng Thị Ngọt |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
380 |
Đặng Xuân Kế |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |
380 |
Nguyễn Văn Thư |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
1,000,000 |
380 |
Trần Đức Ngọ |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
500.000 |
381 |
Nguyễn Danh Minh |
Thôn 10, xã Vũ Trung, Kiến Xương Thái bình |
200.000 |