STT | Họ tên | Địa chỉ | Số tiền |
Công Đức trên xã | |||
1 | Nguyễn Chí Thanh | Phường Hạ Long, TP Nam Định | 1.000.000 |
2 | Đặng Thị Sợi | Thôn 7A | 500.000 |
3 | Đội tế Họ Đặng | Thôn 5B xã Vũ Trung | 800.000 |
Thôn 5A | |||
1 | Nguyễn Ngọc Khuê | 2 | 1.200.000 |
2 | Lê Thị Nguyệt | 2 | 100.000 |
3 | Nguyễn Văn Đại | 2 | 100.000 |
4 | Đào Thị Tấu | 2 | 100.000 |
Thôn 5B | |||
1 | Nguyễn Thị Yến ( con dâu cụ Luật thôn 5B ) | Hà Nội | 3.000.000 |
2 | Vũ Văn Hưng | 2 | 100.000 |
Thôn 6 | |||
1 | Đặng Văn Hợp | 4 | 100.000 |
2 | Nguyễn Văn Quỳnh | 4 | 200.000 |
3 | Nguyễn Tiến Vinh ( Lượng ) | 4 | 200.000 |
4 | Nghiêm Văn Nguyện | 2 | 100.000 |
5 | Nguyễn Tái Điềm ( Đinh ) | 6 | 300.000 |
6 | Đặng Thị Kếu ( Túy ) | 1 | 50.000 |
7 | Bùi Thị Hiền ( Ngưu ) | 1 | 100.000 |
8 | Bùi Thị Quyến | 1 | 200.000 |
9 | Vũ Văn Điều ( Hiên ) | 4 | 100.000 |
10 | Lương Văn Hùng | 4 | 100.000 |
11 | Nguyễn Văn Thanh ( Yến ) | 4 | 200.000 |
12 | Nguyễn Đăng Huy | 4 | 100.000 |
13 | Nguyễn Thị Nhiên ( Tâm ) | 3 | 200.000 |
14 | Nguyễn Đăng Sơn | 4 | 200.000 |
15 | Đặng Ngọc Doanh | 3 | 100.000 |
16 | Nguyễn Văn Vỵ | 5 | 200.000 |
17 | Lương Ngọc Nguyên | 4 | 100.000 |
18 | Đặng Văn Thiên | 5 | 100.000 |
Thôn 7B | |||
1 | Ngô Thị Vòng | 1 | 50.000 |
2 | Ngô Văn Nuôi | 6 | 200.000 |
3 | Nguyễn Danh Lại | 2 | 100.000 |
4 | Ngô Văn Đỗng | 4 | 150.000 |
5 | Ngô Văn Hiệp | 3 | 100.000 |
Thôn 8 | |||
1 | Đặng Xuân Dĩnh | 5 | 200.000 |
2 | Đặng Xuân Vịnh | 4 | 200.000 |
3 | Vũ Văn Chi | 200.000 | |
4 | Nghiêm Thị Nhuần | 3 | 50.000 |
5 | Bùi Quang Hợp | 3 | 100.000 |
6 | Đàm Văn Cảnh | 4 | 100.000 |
7 | Vũ Văn Hiếu | 4 | 200.000 |
8 | Nguyễn Doãn Lâm | 3 | 100.000 |
9 | Nguyễn Thị Nội | 3 | 200.000 |
10 | Nghiêm Văn Thắng ( Chi ) | 4 | 100.000 |
11 | Nguyễn Ngọc Truyền | 3 | 200.000 |
12 | Nguyễn Doãn Hạo | 2.000.000 | |
Thôn 10 | |||
1 | Nguyễn Ngọc Oanh | 3 | 100.000 |
2 | Đặng Thị Lựu | 1 | 100.000 |
3 | Đặng Thị Nga | TP Hà Nội | 3.000.000 |
4 | Nguyễn Hữu Riếp | 3 | 100.000 |
5 | Nguyễn Thị Riệp | 1 | 100.000 |
6 | Nguyễn Ngọc An | 4 | 100.000 |
7 | Nguyễn Hữu Khởi | 4 | 200.000 |
8 | Nguyễn Hữu Dũng | 4 | 100.000 |
9 | Trần Thị Điển | 2 | 100.000 |
10 | Nguyễn Hữu Bình ( A ) | 4 | 200.000 |
11 | Nguyễn Văn Dược | 4 | 200.000 |
12 | Nguyễn Hữu Cần | 5 | 100.000 |
13 | Nguyễn Văn Hiệp | 3 | 100.000 |
14 | Ngô Viết Hải | 2 | 100.000 |
15 | Ngô Văn Hằng | 4 | 200.000 |
16 | Nguyễn Thị Dậu ( Thành ) | 100.000 | |
17 | Đặng Thị Mỳ | 100.000 | |
18 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 4 | 100.000 |
19 | Nguyễn Hữu Phong | 4 | 200.000 |
20 | Mai Xuân Văn | 3 | 100.000 |
21 | Mai Văn Thưởng | 3 | 150.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn